Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Đức Khải
Mã sinh viên: 1431090245
Lớp: CÐ QTKD 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7.3 B 7.3 (B) 22/03/2013
2 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 5 6.1 C 6.1 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 30/09/2013 21/10/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 19/09/2013 17/10/2013
10 Lịch sử các học thuyết kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
11 Kinh tế vĩ mô 4 4.3 D 4.3 (D) 09/09/2013
12 Xác suất thống kê toán 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/10/2013
13 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 30/09/2013
14 Pháp luật đại cương (KT) 3 6 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 30/01/2014 27/02/2014
15 Marketing căn bản 4 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2014
16 Lý thuyết thống kê 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 28/01/2014 06/03/2014
17 Toán tài chính 1 3.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 18/01/2014 23/02/2014
18 Giao tiếp kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2014
19 Kế toán tài chính 5 5.6 C 5.6 (C) 22/01/2014
20 Tiếng anh 3 4.5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2014 05/10/2014
23 Tiếng anh 4 0 2.5 1.9 3.6 F F 3.6 (F) 25/09/2014 13/10/2014
24 Quản trị Marketing 6 6.4 C 6.4 (C) 06/09/2014
25 Luật kinh tế 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 11/09/2014 03/10/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 19/09/2014 09/10/2014
27 Chiến lược kinh doanh 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 06/09/2014 30/09/2014
28 Thị trường chứng khoán 5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2014
29 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
30 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
31 Quản trị chất lượng 5 5.6 C 5.6 (C) 27/01/2015
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 17/01/2015 11/02/2015
33 Tin quản trị 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2015
34 Quản trị sản xuất 4 4.4 D 4.4 (D) 28/01/2015
35 Quản trị nhân lực 6.5 7 B 7 (B) 13/01/2015
36 Tài chính tiền tệ ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 13/01/2015 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** ** ** ** ** ** ** 28/05/2015 12/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Quản trị văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2015
39 Phân tích đầu tư chứng khoán 2 7.5 3.7 7.3 F B 7.3 (B) 17/05/2015 06/06/2015
40 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
41 Quy hoạch tuyến tính 4 5.3 D 5.3 (D) 26/03/2016
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.5 C 6.5 (C) 20/03/2014
43 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 20/03/2014
44 Nguyên lý kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2014
45 Lý thuyết thống kê 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2014
46 Marketing căn bản 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 26/08/2014 22/09/2014
47 Tiếng Anh 1 0 2 K 2 (K) 22/03/2016
48 Tiếng anh 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 28/09/2015
49 Xác suất thống kê toán 5 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2015
50 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2 6.6 F C 6.6 (C) 18/09/2015 02/10/2015
51 Xác suất thống kê toán I (I)
52 Thống kê doanh nghiệp 0 3.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 18/03/2015 03/04/2015
53 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2015
54 Tin văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 31/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo