Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Hòa
Mã sinh viên: 1431010003
Lớp: CÐ CTM 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.5 C 5.5 (C) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 1 6 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 13/03/2013 04/04/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 16/03/2013 09/04/2013
5 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 ** 2 ** F ** ** 19/09/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hóa học 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 1 4.5 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 1 2.7 2 F F 2.7 (F) 24/09/2013 13/10/2013
16 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2017
17 Nguyên lý cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2014
18 Thực tập cắt gọt (CK) 0 F (I)
19 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 0.7 ** F ** ** 20/01/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 3 I (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 18/02/2014
22 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 18/01/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 17/02/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thiết kế xưởng 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/09/2014 14/11/2014 ĐPK
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2014
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Máy cắt 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 05/09/2014 04/10/2014
28 Đồ gá I (I)
29 Công nghệ chế tạo máy 1 ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 14/09/2014 07/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thủy lực đại cương 2 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2014
31 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
32 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
33 Tiếng Anh 2 I (I)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
35 Thực tập CNC 0 F (I)
36 Công nghệ CAD/CAM 2 2.5 3.7 4 F D 4 (D) 06/02/2015 04/03/2015
37 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 PLC I (I)
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
40 Công nghệ CNC 4 4 D 4 (D) 23/01/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
42 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
43 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) I (I)
44 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 19/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 CADD ** ** ** (I) 26/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Công nghệ CAD/CAM I (I)
47 Thực tập cắt gọt (CK) 8 B 8 (B)
48 Vẽ kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 16/03/2017
49 Giáo dục thể chất 3 7 ** 5 ** TB ** 5 (TB) 02/10/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Giáo dục thể chất 3 I (I)
51 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1.2 F 1.2 (F) 29/08/2014
52 Tiếng anh 3 I (I)
53 Toán ứng dụng 1 ** 0 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 06/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
55 Kỹ thuật điện 2 3.7 F 3.7 (F) 19/09/2017
56 Đồ gá 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2015
57 CAD 7 7.4 B 7.4 (B) 04/04/2017
58 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
59 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
60 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
61 Tiếng anh 4 3 ** 3 ** F ** 3 (F) 28/09/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 PLC 5 5.3 D 5.3 (D) 22/09/2015
63 Tiếng Anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2017
64 Tiếng anh 3 4.5 5 D 5 (D) 16/03/2015
65 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
66 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
67 Thực tập CNC 0 F (I)
68 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 TB 5 (TB)
69 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 4.7 D 4.7 (D) 16/09/2016
70 Thiết kế xưởng 5 5.8 C 5.8 (C) 16/09/2016
71 PLC 5 5.2 D 5.2 (D) 28/09/2016
72 Toán ứng dụng 2 4 4 D 4 (D) 17/09/2016
73 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 3 4.3 D 4.3 (D) 21/09/2016
74 Thực tập Hàn 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo