Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Huy Hiếu
Mã sinh viên: 1331050393
Lớp: CĐ ĐT 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 4 4.3 D 4.3 (D) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/04/2012 23/04/2012
7 Tin học văn phòng 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 24/09/2012 18/10/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 1 0 1.7 1 F F 1.7 (F) 25/09/2012 17/10/2012
10 Phương pháp tính 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 20/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 1 7 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/09/2012 15/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2012
15 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 26/02/2013 14/03/2013
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 01/02/2013 18/03/2013
17 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 23/02/2013
18 Điện tử số ** 1 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 02/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Xử lý số tín hiệu 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 20/02/2013 22/03/2013
20 Kỹ thuật xung 0 2 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 27/01/2013 15/03/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.5 C 5.5 (C)
24 CAD trong điện tử 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 05/10/2013 07/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 10/10/2013 29/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video 3 5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 20/09/2013 12/10/2013
27 Kỹ thuật truyền hình 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2013 07/10/2013
28 Tiếng anh 4 4.5 4.9 D 4.9 (D) 23/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 25/09/2013 22/10/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/02/2014 14/03/2014
31 ĐLĐK bằng máy tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/03/2014 14/03/2014
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.7 B 7.7 (B)
33 Truyền hình số 8 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2014
34 Vi điều khiển 0 4 1.9 4.5 F D 4.5 (D) 27/02/2014 11/03/2014
35 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử ** 0 ** 1 ** F 1 (F) 21/01/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2 6 F C 6 (C) 11/03/2014 19/03/2014
37 Mạng máy tính (ĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 22/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.3 D 5.3 (D) 27/05/2014
40 Vi điều khiển nâng cao 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 29/05/2014 09/06/2014
41 Mạch điện tử 1 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 30/03/2013 13/04/2013
42 Điện tử số 4 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2013
43 Xử lý số tín hiệu 2.5 2.5 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 11/09/2013 07/10/2013
44 Kỹ thuật xung 5 4.8 D 4.8 (D) 08/09/2013
45 Xử lý số tín hiệu 5 5 D 5 (D) 23/03/2014
46 Điện tử công suất (ĐT) 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 24/03/2014 09/04/2014
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 0.8 ** F ** ** 03/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng anh 4 8.5 7.6 B 7.6 (B) 08/09/2014
49 Vi điều khiển 9 9 A 9 (A) 02/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo