Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quốc Dũng
Mã sinh viên: 1431030395
Lớp: CÐ Ô tô 5_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 4.1 D 4.1 (D) 08/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/03/2013 04/04/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 4 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 22/03/2013 08/04/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/03/2013 10/04/2013
6 Toán ứng dụng 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 19/03/2013 08/04/2013
7 Vật lý 1 6 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2013
8 Tiếng anh 1 8 7.3 B 7.3 (B) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 6 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2013
10 Hóa học 1 1.5 2.5 3 3.7 F F 3.7 (F) 20/09/2013 16/10/2013
11 Sức bền vật liệu 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 13/09/2013 11/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2013
13 Thực tập Hàn CB 6.3 C 6.3 (C)
14 Cấu tạo ôtô 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 26/09/2013 16/10/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 22/09/2013
16 Tiếng anh 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 20/09/2013 13/10/2013
18 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/09/2015
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 6 6 C 6 (C) 22/01/2014
20 Cấu tạo ôtô 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 26/01/2014 28/02/2014
21 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 18/02/2014 03/03/2014
23 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2014
24 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.6 C 6.6 (C) 17/02/2014
26 Thủy lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2014
27 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
28 Kết cấu - Tính toán ôtô 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/09/2014 07/10/2014
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 I (I)
31 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
32 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** ** ** ** 12/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 12/09/2014 06/10/2014
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
35 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 3 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
36 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 3.5 3 3.1 2.8 F F 3.1 (F) 23/01/2015 16/03/2015
38 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 9 A 9 (A)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2015
40 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 15/01/2015 12/02/2015
41 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2015
42 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
44 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 9 A 9 (A)
45 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 24/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Sức bền vật liệu 0 ** 3.2 ** F ** ** 29/08/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tin học văn phòng 0 ** 2.8 ** F ** ** 27/08/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 08/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng anh 4 3.5 4.4 D 4.4 (D) 28/09/2015
51 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
52 Sức bền vật liệu 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 14/09/2015 29/09/2015
53 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 08/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo