Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nghiêm Đắc Huyến
Mã sinh viên: 1231190301
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập nguội CB 9 9 A 9 (A) 25/10/2011
2 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
3 Nguyên lý máy 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 08/10/2011
5 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 04/10/2011 21/10/2011
6 Hóa học 1 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 17/09/2011 17/10/2011
7 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 09/10/2011
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/10/2011 20/10/2011
9 Chi tiết máy 4 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 10/02/2012 13/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 9.7 A 9.7 (A)
12 Thủy lực đại cương 3 4 D 4 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 0 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 18/02/2012 14/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 14/02/2012 05/03/2012
17 CADD 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 02/10/2012 23/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 17/10/2012
21 Trang bị điện 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 17/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 1 3 F F 3 (F) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 27/09/2012 21/10/2012
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Hình họa (Cơ khí) 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 17/09/2011 10/10/2011
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5.5 5.4 D 5.4 (D) 17/02/2014
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 20/02/2013 20/03/2013
29 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.4 C 6.4 (C) 22/02/2013
30 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
31 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
32 Công nghệ CNC 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 31/01/2013 20/03/2013
33 Công nghệ bảo trì ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 07/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2013
36 Trang bị điện ** ** ** (I) 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** ** ** (I) 06/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Máy nâng chuyển 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 08/06/2013 21/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
40 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
41 Công nghệ bảo trì I (I)
42 Công nghệ chế tạo máy I (I)
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 F D 4 (D) 17/09/2012 02/10/2012
44 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
45 Hình họa (Cơ khí) 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 13/09/2012 03/10/2012
46 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 01/04/2013 13/04/2013
48 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2014
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2 2 F F 2 (F) 24/03/2014 08/04/2014
50 Tiếng anh 4 ** 0 ** 1.3 ** F 1.3 (F) 08/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 CADD ** 2 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 06/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
53 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 16/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo