Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Hùng
Mã sinh viên: 1431060149
Lớp: CÐ Tin 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 4.3 D 4.3 (D) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng ** ** ** ** 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán rời rạc 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 19/03/2013 14/04/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 13/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 02/10/2013 16/10/2013
8 Toán cao cấp 2 1 3.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2013 16/10/2013
9 Kiến trúc máy tính 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 04/09/2013 02/10/2013
10 Cơ sở dữ liệu 4 5 D 5 (D) 04/10/2013
11 Tiếng anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 0 0 F (I) 25/10/2013
13 Mạng máy tính 4 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2014
14 Xác suất thống kê toán 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 08/02/2014 27/02/2014
15 Tối ưu hóa 2.5 4 D 4 (D) 30/01/2014
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2014
17 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
18 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 F (I) 12/02/2014
19 Tiếng anh 3 7 6.6 C 6.6 (C) 25/01/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 23/01/2014 28/02/2014
21 Lập trình hướng đối tượng I (I)
22 Tin văn phòng 4 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 12/09/2014 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2014
24 Lập trình Windows 1 ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2014 23/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2014
26 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 06/09/2014 05/10/2014
27 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
28 Lập trình Windows 2 (.net) I (I)
29 Bảo trì máy tính I (I)
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
31 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2015 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
33 Thiết kế Web ** ** ** ** 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
35 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 17/03/2014
36 Kỹ thuật lập trình I (I)
37 Tin học văn phòng 0 9.5 2.3 8.7 F A 8.7 (A) 21/03/2014 01/04/2014
38 Xác suất thống kê toán I (I)
39 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
40 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
41 Phân tích thiết kế hướng đối tượng ** ** ** ** ** ** ** 15/03/2015 30/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng anh 4 3.5 4.2 D 4.2 (D) 08/09/2014
43 Xác suất thống kê toán I (I)
44 Tin văn phòng ** ** ** (I) 19/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo