Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Minh
Mã sinh viên: 1331090155
Lớp: CĐ QTKD 2 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 10/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 10/09/2012 12/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 3 4.1 D 4.1 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 03/10/2012
12 Toán tài chính 7 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2013
13 Marketing căn bản 6 6 C 6 (C) 01/02/2013
14 Lý thuyết thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2013
15 Kế toán tài chính 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 29/01/2013 16/03/2013
16 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2013
17 Giao tiếp kinh doanh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/02/2013 22/03/2013
18 Quản trị doanh nghiệp ** ** ** ** 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 3 5 4.9 I D 4.9 (D) 05/04/2013
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 21/09/2013 10/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 4 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 3 4 D 4 (D) 25/09/2013
27 Tiếng anh 4 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 23/09/2013 28/10/2013
28 Quản trị chất lượng 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 08/02/2014 01/03/2014
29 Quản trị nhân lực 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất ** 5 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 24/01/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tài chính tiền tệ 3 4.4 D 4.4 (D) 12/02/2014
32 Tin quản trị 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 11/02/2014 24/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 24/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/05/2014 05/06/2014
36 Quản trị văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
38 Thuế 3 4.5 D 4.5 (D) 24/05/2014
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 30/08/2014
40 Tiếng anh 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 08/09/2014
41 Tiếng anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2013
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
43 Kế toán tài chính 8.5 7.4 B 7.4 (B) 20/03/2014
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2 2 F F 2 (F) 24/03/2014 08/04/2014
45 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 08/09/2014
46 Kế hoạch doanh nghiệp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo