Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Huy
Mã sinh viên: 1331050158
Lớp: CĐ ĐT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 3 4.2 D 4.2 (D) 31/03/2012
4 Vật lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 09/04/2012
7 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 25/09/2012 18/10/2012
10 Phương pháp tính 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 20/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2013
16 Điện tử số 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/02/2013 20/03/2013
17 Xử lý số tín hiệu 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 20/02/2013 22/03/2013
18 Kỹ thuật xung 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/01/2013 14/03/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 26/02/2013 14/03/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
21 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 04/10/2013 20/10/2013
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
24 CAD trong điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/10/2013 08/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 05/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video ** 4 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 20/09/2013 12/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật truyền hình 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 20/09/2013 07/10/2013
28 Tiếng anh 4 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 23/09/2013 21/10/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 3 4.2 D 4.2 (D) 25/09/2013
30 Đo lường- cảm biến (ĐT) 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 21/01/2014 23/02/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 1.5 6 1.9 4.9 F D 4.9 (D) 17/02/2014 14/03/2014
32 ĐLĐK bằng máy tính 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 06/03/2014 11/03/2014
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
34 Truyền hình số 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 18/01/2014 24/02/2014
35 Vi điều khiển 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 27/02/2014 11/03/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 7.3 B 7.3 (B) 10/03/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.6 C 5.6 (C) 27/05/2014
39 Vi điều khiển nâng cao 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 28/05/2014 09/06/2014
40 Mạch điện tử 1 0 0 1.4 1.4 F F 1.4 (F) 30/03/2013 13/04/2013
41 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 01/04/2013
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 30/08/2014
43 Phương pháp tính 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 17/03/2015 29/03/2015
44 Kỹ thuật Audio – Video 6 7 B 7 (B) 19/03/2014
45 Kỹ thuật truyền hình 5.5 6 C 6 (C) 17/03/2014
46 Mạch điện tử 1 5 5.8 C 5.8 (C) 20/03/2014
47 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 ** 1.8 ** F ** ** 24/09/2015 08/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Điện tử số 0 ** 2.9 ** F ** ** 20/09/2015 07/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 22/09/2014 ĐPK
50 Đo lường- cảm biến (ĐT) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2014
51 ĐLĐK bằng máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo