1
|
1331050171
|
Trịnh Tuấn
Anh
|
0
|
7
|
|
2
|
1131040484
|
Hà Trung
Bắc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1331050119
|
Nông Văn
Bàn
|
0
|
6
|
|
4
|
1031080034
|
Nguyễn Duy
Bằng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1331050388
|
Nguyễn Thái
Bình
|
5
|
|
|
6
|
1131050532
|
Trần Văn
Đáng
|
0
|
|
|
7
|
1331050109
|
Lê Văn
Đạt
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1231050128
|
Mai Quốc
Đạt
|
0
|
6
|
|
9
|
1331050135
|
Lê Phúc
Điền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1231050048
|
Nguyễn Đình
Đức
|
2
|
|
|
11
|
1331050377
|
Phạm Việt
Đức
|
0
|
2
|
|
12
|
1331050077
|
Lương Sỹ
Dũng
|
1
|
1
|
|
13
|
1331050442
|
Trần
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1331050400
|
Lý Tống
Giang
|
0
|
6
|
|
15
|
1031050559
|
Trần Văn
Hà
|
0
|
6
|
|
16
|
1031050567
|
Đoàn Trung
Hải
|
0
|
6
|
|
17
|
1331050182
|
Nguyễn Đức
Hải
|
0
|
7
|
|
18
|
1331050390
|
Nguyễn Văn
Hay
|
0
|
8
|
|
19
|
1331050417
|
Đỗ Phi
Hùng
|
0
|
7
|
|
20
|
1131040747
|
Lê Đức
Hùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1231040500
|
Trần Thế
Hùng
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1331050444
|
Trương Việt
Hùng
|
0
|
1
|
|
23
|
1231040642
|
Nguyễn Văn
Huy
|
0
|
6
|
|
24
|
1331050158
|
Phạm Văn
Huy
|
4
|
|
|
25
|
1331050134
|
Hoàng Văn
Huỳnh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1331050263
|
Phạm Huy
Khánh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1331050418
|
Vũ Đức
Khoái
|
0
|
6
|
|
28
|
1331050424
|
Phạm Sỹ
Lợi
|
0
|
6
|
|
29
|
1331050407
|
Nguyễn Hữu
Long
|
8
|
|
|
30
|
1331050443
|
Nguyễn Văn
Long
|
9
|
|
|