Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Phúc Điền
Mã sinh viên: 1331050135
Lớp: CĐ ĐT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 31/03/2012
4 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 09/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 17/09/2012 10/10/2012
9 Mạch điện tử 1 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 25/09/2012 18/10/2012
10 Phương pháp tính 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 20/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 6 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
14 Tiếng anh 2 ** 4 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/02/2013 18/03/2013
16 Điện tử số 0 1 2.3 2.9 F F 2.9 (F) 02/02/2013 20/03/2013
17 Xử lý số tín hiệu 6 5.5 C 5.5 (C) 20/02/2013
18 Kỹ thuật xung 5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 26/02/2013 14/03/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.3 B 8.3 (B)
21 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.3 C 6.3 (C)
24 CAD trong điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/10/2013 11/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2013 12/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật truyền hình 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/09/2013
29 Kỹ thuật Audio – Video 0 6 0 4 F D 4 (D) 01/09/2014 29/09/2014
30 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
31 Đo lường- cảm biến (ĐT) 0 3.5 0.8 3.2 F F 3.2 (F) 21/01/2014 23/02/2014
32 ĐLĐK bằng máy tính 0 0 F (I) 07/03/2014
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
34 Truyền hình số ** 8 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 11/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Vi điều khiển 0 0.7 F 0.7 (F) 27/02/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) I (I)
37 Điện tử số 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 27/05/2014 10/06/2014
38 ĐLĐK bằng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 22/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
40 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 6 C 6 (C) 27/05/2014
41 Vi điều khiển nâng cao 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 29/05/2014 09/06/2014
42 Tiếng anh 4 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/05/2014
43 Mạch điện tử 1 I (I)
44 Phương pháp tính ** ** ** (I) 01/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Mạch điện tử 1 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 08/09/2013 05/10/2013
46 Phương pháp tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/09/2013 08/10/2013
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2014
48 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2014
49 Đo lường- cảm biến (ĐT) 6.5 7 B 7 (B) 27/08/2014
50 Kỹ thuật truyền hình 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
51 Mạch điện tử 1 4 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2014
52 Vi điều khiển 8 7.7 B 7.7 (B) 02/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo