1
|
1331050593
|
Phan Đình
An
|
7.5
|
|
|
2
|
1231050191
|
Hoàng Đình
Ba
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1331050120
|
Kim Văn
Biên
|
6.5
|
|
|
4
|
1231050626
|
Nguyễn Thanh
Bình
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1331050196
|
Chu Phú
Cảnh
|
8
|
|
|
6
|
1331050256
|
Trần Đình
Chiến
|
0
|
3
|
|
7
|
1331050247
|
Phạm Quang
Đảng
|
6
|
|
|
8
|
1331050135
|
Lê Phúc
Điền
|
6.5
|
|
|
9
|
1331050435
|
Tăng Văn
Đoàn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1331050074
|
Trịnh Văn
Đức
|
5
|
|
|
11
|
1231050736
|
Nông Văn
Dũng
|
6
|
|
|
12
|
1331050190
|
Trần Mạnh
Dũng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1331050566
|
Nguyễn Văn
Dương
|
7.5
|
|
|
14
|
1331050442
|
Trần
Duy
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1331050131
|
Nguyễn Thế
Hoàng
|
6
|
|
|
16
|
1331050091
|
Lê Quang
Huy
|
4
|
|
|
17
|
1331050194
|
Đỗ Việt
Linh
|
0
|
6.5
|
|
18
|
1331050449
|
Quách Tuấn
Linh
|
8
|
|
|
19
|
1331050111
|
Vũ Duy
Nhất
|
7
|
|
|
20
|
1331050145
|
Phạm Ngọc
Quân
|
5
|
|
|
21
|
1331050100
|
Vũ Văn
Quyết
|
3.5
|
|
|
22
|
1331050205
|
Chu Trần
Sang
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1331050598
|
Leo Văn
Thắng
|
8
|
|
|
24
|
1331050562
|
Nguyễn Đức
Thắng
|
6.5
|
|
|
25
|
1231050746
|
Đỗ Tiến
Thành
|
7.5
|
|
|
26
|
1331050151
|
Dương Văn
Thành
|
**
|
3.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1331050251
|
Lê Văn
Thành
|
0
|
4.5
|
|
28
|
1331050139
|
Nguyễn Mạnh
Thành
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
0441050136
|
Nguyễn Văn
Thuận
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1331050218
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
4.5
|
|
|