1
|
Kỹ thuật lập trình (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Thực hành Điện tử cơ bản 1
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Vật lý 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Tiếng anh 3
|
0
|
|
0.5
|
|
F
|
|
0.5 (F)
|
08/02/2012
|
|
|
6
|
Điện tử công suất
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
23/01/2014
|
|
|
7
|
Pháp luật đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Điện tử số
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
18/01/2014
|
|
|
9
|
Xử lý số tín hiệu
|
0
|
7.5
|
2.9
|
7.9
|
F
|
B
|
7.9 (B)
|
18/02/2014
|
07/03/2014
|
|
10
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
**
|
3.3
|
**
|
F
|
**
|
3.3 (F)
|
18/02/2014
|
01/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
3
|
3
|
3.8
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
23/01/2014
|
06/03/2014
|
|
12
|
Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử
|
5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
30/06/2011
|
|
|
13
|
Điện tử số
|
0
|
**
|
2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
24/06/2011
|
06/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Kỹ thuật xung
|
0
|
**
|
3.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
30/06/2011
|
06/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Mạch điện tử 2
|
0
|
4
|
2.8
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
13/07/2011
|
29/09/2011
|
|
16
|
Thực hành Điện tử cơ bản 1
|
7.3
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
05/09/2011
|
|
|
17
|
Xử lý số tín hiệu
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
07/07/2011
|
|
|
18
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
29/08/2011
|
06/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Tiếng anh 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
CAD trong điện tử
|
|
0
|
|
0.8
|
I
|
F
|
0.8 (F)
|
|
19/10/2012
|
|
22
|
Kỹ thuật Audio – Video
|
0
|
|
2
|
|
F
|
|
2 (F)
|
08/10/2012
|
|
|
23
|
Kỹ thuật truyền hình
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
02/10/2012
|
|
|
24
|
Thiết kế hệ thống số
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Tiếng anh 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
09/09/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Kỹ thuật truyền hình
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Điều khiển lôgic
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
CAD trong điện tử
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/08/2014
|
17/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Tiếng anh 4
|
5
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
25/09/2014
|
|
|
34
|
Đo lường điện và thiết bị đo (CLC)
|
8
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
13/09/2011
|
|
|
35
|
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT)
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
17/02/2014
|
|
|
36
|
ĐLĐK bằng máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Hệ thống viễn thông
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
20/01/2014
|
|
|
38
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Truyền hình số
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Vi điều khiển
|
1
|
0
|
2.2
|
1.5
|
F
|
F
|
2.2 (F)
|
19/02/2013
|
11/04/2013
|
|
42
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Thực tập tốt nghiệp (ĐT)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
44
|
Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động
|
4.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
27/05/2014
|
|
|
45
|
Vi điều khiển nâng cao
|
0
|
6
|
1.7
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
28/05/2014
|
09/06/2014
|
|
46
|
Kinh tế học đại cương
|
3.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
20/03/2014
|
|
|
47
|
Kỹ thuật xung
|
5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
08/09/2013
|
|
|
48
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
49
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
22/08/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
Điều khiển lôgic
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
51
|
Vi điều khiển
|
1
|
1
|
2.3
|
2.3
|
F
|
F
|
2.3 (F)
|
06/10/2013
|
06/10/2013
|
|
52
|
Kỹ thuật Audio – Video
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
06/09/2013
|
|
|
53
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
54
|
Kỹ thuật truyền hình
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/08/2014
|
25/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
Vi điều khiển
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|