Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Việt Linh
Mã sinh viên: 1331050194
Lớp: CĐ ĐT 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 31/03/2012
4 Vật lý 1 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 15/03/2012 15/04/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 06/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 18/10/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 18/09/2012 10/10/2012
9 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2012
10 Phương pháp tính 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 20/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 01/02/2013
16 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 23/02/2013
17 Điện tử số 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 02/02/2013 20/03/2013
18 Xử lý số tín hiệu 2 4.1 D 4.1 (D) 20/02/2013
19 Kỹ thuật xung 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/01/2013 14/03/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 18/02/2013 13/03/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 04/10/2013 20/10/2013
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.3 A 9.3 (A)
24 CAD trong điện tử 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/10/2013 06/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 9 1.7 7.7 F B 7.7 (B) 07/10/2013 16/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video I (I)
27 Kỹ thuật truyền hình 3 3.5 2.7 3 F F 3 (F) 11/09/2013 07/10/2013
28 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 4.5 1 4 F D 4 (D) 25/09/2013 22/10/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.6 C 5.6 (C) 17/02/2014
31 Hệ thống viễn thông 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2014
32 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 4.5 5.9 C 5.9 (C) 17/02/2014
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
34 Truyền hình số 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 18/01/2014 24/02/2014
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/03/2014 25/03/2014
36 Đồ án 1 (ĐTVT) 8 B 8 (B)
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Kỹ thuật chuyển mạch ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 28/05/2014 05/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Vi ba số 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 26/05/2014 04/06/2014
40 Vật lý 1 ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 01/04/2013 13/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Phương pháp tính 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 01/04/2013 15/04/2013
42 Phương pháp tính 10 9.5 A 9.5 (A) 03/09/2014
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2014
44 Kỹ thuật Audio – Video 7.5 8 B 8 (B) 19/03/2014
45 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/03/2014
46 Mạch điện tử 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/03/2014
47 Kỹ thuật truyền hình 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 29/08/2014 25/09/2014
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 2.5 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 03/09/2014 13/10/2014 ĐPK
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo