1
|
1331050463
|
Bùi Văn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1231040362
|
Đào Duy
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1331050164
|
Lê Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1331050517
|
Lương Tuấn
Anh
|
0
|
6
|
|
5
|
0541050327
|
Nguyễn Minh
Châu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1331050525
|
Nguyễn Văn
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1131040015
|
Nguyễn Văn
Chúc
|
1
|
6
|
|
8
|
1231050548
|
Giang Trung
Cương
|
3
|
3
|
|
9
|
1231050142
|
Bạch Huy
Cường
|
3
|
|
|
10
|
1231050151
|
Lê Tất
Đại
|
3
|
|
|
11
|
1331050493
|
Nguyễn Minh
Đại
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1331050547
|
Nguyễn Văn
Dậu
|
0
|
5
|
|
13
|
1331050501
|
Tiết Minh
Đoan
|
0
|
4
|
|
14
|
1331050470
|
Bùi Ngọc
Đức
|
0
|
4
|
|
15
|
1131040336
|
Nguyễn Văn
Đức
|
4
|
|
|
16
|
1331050324
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
0
|
6
|
|
17
|
1331050600
|
Trần Văn
Duy
|
0
|
5
|
|
18
|
1331050597
|
Phạm Văn
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1331050447
|
Nguyễn Văn
Hậu
|
0
|
5
|
|
20
|
1231040445
|
Hoàng Đạt
Hiệp
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1231040462
|
Nguyễn Quí
Hiếu
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1331050389
|
Tống Văn
Hiếu
|
0
|
4
|
|
23
|
1331050584
|
Nguyễn Văn
Hoàng
|
0
|
6
|
|
24
|
1231050709
|
Đỗ Văn
Hưng
|
0
|
6
|
|
25
|
1231040386
|
Phạm Văn
Hưng
|
0
|
5
|
|
26
|
1331050502
|
Trần Quang
Hướng
|
0
|
4
|
|
27
|
1331050241
|
Đàm Văn
Huy
|
0
|
6
|
|
28
|
1331050571
|
Nguyễn Thị
Huyền
|
6
|
|
|
29
|
1231040470
|
Đặng Hữu
Huỳnh
|
0
|
5
|
|
30
|
1231040395
|
Phan Văn
Khương
|
0
|
4
|
|