Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hưng
Mã sinh viên: 1231040386
Lớp: CĐ KTĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 06/10/2011 19/10/2011
2 Thực tập điện cơ bản 7.5 8 B 8 (B) 18/10/2011
3 Điện tử cơ bản 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 27/09/2011
5 Vật lý 1 3 4.7 D 4.7 (D) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 07/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 06/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 12/10/2011
9 Đo lường- cảm biến 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/01/2012 28/02/2012
10 Lý thuyết điều khiển tự động 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 10/02/2012 13/03/2012
11 Máy điện – Khí cụ điện 4 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2012
12 Thực tập đo lường điện 6.5 C 6.5 (C)
13 Điện tử công suất 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 10/02/2012 29/02/2012
14 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** 04/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 18/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.6 I C 5.6 (C) 06/04/2012
17 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 7 7 B 7 (B) 10/10/2012
18 Điều khiển lôgic 7 7.2 B 7.2 (B) 27/09/2012
19 Hệ thống điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/10/2012 23/10/2012
20 Thực tập cơ bản máy điện 7 B 7 (B)
21 Truyền động điện 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 6.9 C 6.9 (C) 20/02/2013
25 Vi xử lý I (I)
26 Điều khiển lập trình PLC 2 9 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 27/02/2013 21/03/2013
27 Trang bị điện 1 8 7.9 B 7.9 (B) 20/02/2013
28 Cung cấp điện 8 8 B 8 (B) 26/01/2013
29 Thực tậpTrang bị điện 9 A 9 (A)
30 Thực tập PLC 7.5 B 7.5 (B)
31 Bảo vệ rơle và tự động hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2013
32 Vận hành hệ thống điện 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2013
33 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
35 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 07/06/2013 17/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Vi xử lý 6 6.2 C 6.2 (C) 06/06/2013
37 Điều khiển quá trình 3 4.3 D 4.3 (D) 10/06/2013
38 Quy hoạch tuyến tính 0 2 1.2 2.5 F F 2.5 (F) 29/08/2012 02/10/2012
39 Điện tử công suất 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2012 03/10/2012
40 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 10/09/2012
41 Mạch điện 1 ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 28/08/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Máy điện – Khí cụ điện 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 04/09/2012 22/10/2012
43 Mạch điện 1 5 6 4.7 5.3 D D 5.3 (D) 03/04/2012 22/04/2012
44 Phương pháp tính 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 01/04/2013 15/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo