1
|
1231040362
|
Đào Duy
Anh
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1231040422
|
Lê Tuấn
Anh
|
6
|
|
|
3
|
1231040432
|
Vũ Thái
Bảo
|
6
|
|
|
4
|
1231040427
|
Nguyễn Thanh
Cầm
|
5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1231040374
|
Lê Văn
Chinh
|
5
|
|
|
6
|
1231040370
|
Nguyễn Văn
Cường
|
3
|
|
|
7
|
1231040425
|
Lê Sỹ
Đức
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1231040440
|
Tăng Tiến
Đức
|
|
|
|
9
|
1231040407
|
Vũ Trung
Đức
|
4
|
|
|
10
|
1231040423
|
Nguyễn Trung
Dũng
|
|
|
|
11
|
1231040375
|
Nguyễn Việt
Dũng
|
|
|
|
12
|
1231040403
|
Nguyễn Văn
Giáp
|
0
|
4
|
|
13
|
1231040384
|
Nguyễn Thanh
Hà
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1231040409
|
Đỗ Đình
Hải
|
4
|
|
|
15
|
1231070977
|
Nguyễn Thị Thu
Hằng
|
0
|
5
|
|
16
|
1231040445
|
Hoàng Đạt
Hiệp
|
0
|
3
|
|
17
|
1231040442
|
Hoàng Văn
Hiệp
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1231040426
|
Phạm Văn
Hoàng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1231040391
|
Nguyễn Văn
Hợp
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1231040404
|
Bùi Văn
Hùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1231040383
|
Lê Tuấn
Hùng
|
0
|
3
|
|
22
|
1231040377
|
Nguyễn Hữu
Hưng
|
4
|
|
|
23
|
1231040401
|
Nguyễn Văn
Hưng
|
3
|
4
|
|
24
|
1231040386
|
Phạm Văn
Hưng
|
3
|
|
|
25
|
1231040395
|
Phan Văn
Khương
|
0
|
4
|
|
26
|
1231040441
|
Lương Văn
Linh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1231040430
|
Thân Văn
Linh
|
0
|
4
|
|
28
|
1231040379
|
Bùi Văn
Lợi
|
4
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1231040436
|
Lê Văn
Luân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1231040376
|
Lưu Văn
Mạnh
|
0
|
2
|
|