Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hoàng
Mã sinh viên: 1231040426
Lớp: CĐ KTĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 06/10/2011 19/10/2011
2 Thực tập điện cơ bản 7.5 7 B 7 (B) 18/10/2011
3 Điện tử cơ bản 1 5 3.3 5.9 F C 5.9 (C) 17/09/2011 19/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 27/09/2011
5 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 07/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 10/10/2011
9 Đo lường- cảm biến 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2012 28/02/2012
10 Lý thuyết điều khiển tự động 3 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2012
11 Máy điện – Khí cụ điện 4 4.9 D 4.9 (D) 15/01/2012
12 Thực tập đo lường điện 8 B 8 (B)
13 Điện tử công suất 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 10/02/2012 29/02/2012
14 Quy hoạch tuyến tính 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 04/02/2012 11/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 18/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
17 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.1 C 6.1 (C) 10/10/2012
18 Điều khiển lôgic 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 27/09/2012 23/10/2012
19 Hệ thống điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/10/2012 23/10/2012
20 Thực tập cơ bản máy điện 7 B 7 (B)
21 Truyền động điện 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 10/09/2012 16/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** 3 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 20/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Vi xử lý I (I)
25 Điều khiển lập trình PLC ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 27/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Trang bị điện 1 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 20/02/2013 18/03/2013
27 Cung cấp điện 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/01/2013 20/02/2013
28 Thực tậpTrang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
29 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
30 Bảo vệ rơle và tự động hoá 5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2013
31 Vận hành hệ thống điện 6 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2013
32 Trang bị điện 1 ** ** ** (I) 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Vi xử lý I (I)
34 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 4 4.5 D 4.5 (D) 28/05/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
36 Vi xử lý 5 5 D 5 (D) 06/06/2013
37 Điều khiển quá trình 3 4 D 4 (D) 10/06/2013
38 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
39 Máy điện – Khí cụ điện 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 04/09/2012 22/10/2012
40 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Vật lý 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/03/2012 16/04/2012
42 Mạch điện 1 5 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2012
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 01/04/2013
44 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 04/04/2013
45 Trang bị điện 1 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 28/08/2014 23/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo