Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Hiệp
Mã sinh viên: 1231040442
Lớp: CĐ KTĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 06/10/2011 19/10/2011
2 Thực tập điện cơ bản 8.5 8 B 8 (B) 18/10/2011
3 Điện tử cơ bản 5 4.9 D 4.9 (D) 17/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/09/2011
5 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 07/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 10/10/2011
9 Mạch điện 1 0 2 F 2 (F) 10/09/2013
10 Đo lường- cảm biến 8 8 B 8 (B) 06/01/2012
11 Lý thuyết điều khiển tự động 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 10/02/2012 13/03/2012
12 Máy điện – Khí cụ điện 3 4 D 4 (D) 15/01/2012
13 Thực tập đo lường điện 10 A 10 (A)
14 Điện tử công suất 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
15 Quy hoạch tuyến tính 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 04/02/2012 11/03/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2012
18 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 7 7.2 B 7.2 (B) 10/10/2012
19 Điều khiển lôgic 7 6.7 C 6.7 (C) 27/09/2012
20 Hệ thống điện ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập cơ bản máy điện 6 C 6 (C)
22 Truyền động điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/09/2012 16/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** I ** ** 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 0 ** 1 ** F 1 (F) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/02/2013 21/03/2013
28 Vi xử lý ** 6 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 31/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Điều khiển lập trình PLC 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2013
30 Trang bị điện 1 ** 0 ** 2.6 ** F 2.6 (F) 20/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Cung cấp điện 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 26/01/2013 20/02/2013
32 Thực tậpTrang bị điện 7.5 B 7.5 (B)
33 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
34 Bảo vệ rơle và tự động hoá 5 5.5 C 5.5 (C) 20/02/2013
35 Vận hành hệ thống điện 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2013
36 Trang bị điện 1 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 17/02/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5 D 5 (D) 28/05/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
39 Quy hoạch tuyến tính 0 0 0 0 F F 0 (F) 07/06/2013 17/06/2013
40 Điều khiển quá trình 8 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2013
41 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 29/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Vật lý 1 ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Máy điện – Khí cụ điện 0 1.9 F 1.9 (F) 04/09/2012
44 Tiếng anh 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/04/2012 21/04/2012
45 Mạch điện 1 0 5 I (I) 03/04/2012 22/04/2012
46 Mạch điện 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2014
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 30/08/2014
48 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 09/09/2013
49 Hệ thống điện 6 6.3 C 6.3 (C) 23/03/2014
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/03/2014 14/04/2014
51 Hệ thống điện 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 29/03/2013 12/04/2013
52 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 04/04/2013
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo