Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Châu
Mã sinh viên: 0541050327
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 3 4.6 D 4.6 (D) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 ** 2 ** F ** ** 16/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Toán ứng dụng 2 1 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 01/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Vật lý 2 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 11/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 4 5.6 C 5.6 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 4 4.9 D 4.9 (D) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 1 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 13/01/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 21/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
16 Điện tử số 0 ** 2.1 ** F ** ** 02/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Xử lý số tín hiệu 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 20/02/2013 22/03/2013
18 Kỹ thuật xung 5 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2013
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 Vật lý 2 I (I)
22 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.3 B 7.3 (B)
23 CAD trong điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/10/2013 07/10/2013
24 Kỹ thuật Audio – Video 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 20/09/2013 12/10/2013
25 Kỹ thuật truyền hình 1 0.7 F 0.7 (F) 11/09/2013
26 Điện tử công suất (ĐT) 0 ** 2.2 ** F ** ** 25/09/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đo lường- cảm biến (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 21/01/2014
28 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2014
29 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.7 A 8.7 (A)
30 Mạng máy tính (ĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2014
31 Truyền hình số 7 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2014
32 Vi điều khiển 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 27/02/2014 11/03/2014
33 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 11/03/2014 19/03/2014
34 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
35 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 27/05/2014 11/06/2014
36 Vi điều khiển nâng cao 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 28/05/2014 09/06/2014
37 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/05/2014
38 Vật lý 2 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 24/03/2012 06/04/2012
39 Vật lý 2 ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Toán ứng dụng 2 4 4.8 D 4.8 (D) 27/03/2012
41 Phương pháp tính 3 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 25/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng anh 1 I (I)
43 Vật liệu & Linh kiện điện tử ** ** ** (I) 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Phương pháp tính ** ** ** (I) 01/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Phương pháp tính 4 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2014
46 Điện tử số 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 30/08/2014 25/09/2014
47 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2013
48 Phương pháp tính ** ** ** (I) 09/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2013
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2013 09/10/2013
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2 2 F F 2 (F) 07/09/2013 03/10/2013
52 Kỹ thuật truyền hình 8 6.3 C 6.3 (C) 17/03/2014
53 Mạch điện tử 1 2.5 4 D 4 (D) 20/03/2014
54 Xử lý số tín hiệu 7 7.1 B 7.1 (B) 23/03/2014
55 Điện tử công suất (ĐT) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/03/2014
56 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 12/03/2015
57 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 7.6 B 7.6 (B) 27/08/2014
58 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 3.5 0 2.3 F F 2.3 (F) 30/08/2014 30/09/2014
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2014
60 CAD trong điện tử 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/03/2015
61 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 26/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo