Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1331050164
Lớp: CĐ ĐT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 6 5.7 C 5.7 (C) 31/03/2012
4 Vật lý 1 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 15/03/2012 17/04/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 09/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 17/09/2012 10/10/2012
9 Mạch điện tử 1 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 25/09/2012 18/10/2012
10 Phương pháp tính 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 20/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/10/2012 22/10/2012
13 Tiếng anh 2 6 5.7 I C 5.7 (C) 22/10/2012
14 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 27/09/2012
15 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 10/09/2013 06/10/2013
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/02/2013 18/03/2013
17 Điện tử số 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 02/02/2013 20/03/2013
18 Xử lý số tín hiệu 2 2 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 20/02/2013 22/03/2013
19 Kỹ thuật xung 2 4.1 D 4.1 (D) 27/01/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/02/2013 14/03/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
22 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.8 C 6.8 (C)
25 CAD trong điện tử 0 9 3 9 F A 9 (A) 06/10/2013 08/10/2013
26 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 10/10/2013
27 Kỹ thuật Audio – Video ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2013 12/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật truyền hình 3 3 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 11/09/2013 07/10/2013
29 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/09/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/09/2013
31 Đo lường- cảm biến (ĐT) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 21/01/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** 5.5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 17/02/2014 14/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 ĐLĐK bằng máy tính 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 06/03/2014 11/03/2014
34 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
35 Truyền hình số 4 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2014
36 Vi điều khiển 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 27/02/2014 11/03/2014
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 10/03/2014 19/03/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6.5 6 C 6 (C) 27/05/2014
40 Vi điều khiển nâng cao 3 4.5 D 4.5 (D) 28/05/2014
41 Mạch điện tử 1 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 30/03/2013 13/04/2013
42 Phương pháp tính ** ** ** ** 01/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Mạch điện tử 1 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 08/09/2013 05/10/2013
44 Phương pháp tính 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 09/09/2013 08/10/2013
45 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2017
46 Kỹ thuật Audio – Video 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2014
47 Kỹ thuật truyền hình 4.5 4.5 D 4.5 (D) 17/03/2014
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2014
49 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Mạch điện tử 1 6.5 7 B 7 (B) 22/09/2015
51 Vi điều khiển nâng cao ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Xử lý số tín hiệu 8 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo