1
|
1331050156
|
Chu Tuấn
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1331050164
|
Lê Tuấn
Anh
|
3
|
3
|
|
3
|
1331050171
|
Trịnh Tuấn
Anh
|
1
|
3.5
|
|
4
|
1331050119
|
Nông Văn
Bàn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1331050120
|
Kim Văn
Biên
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1331050149
|
Phạm Văn
Công
|
5
|
|
|
7
|
1331050109
|
Lê Văn
Đạt
|
0
|
3
|
|
8
|
1331050135
|
Lê Phúc
Điền
|
5
|
|
|
9
|
1331050166
|
Nguyễn Văn
Đoàn
|
3
|
3.5
|
|
10
|
1331050116
|
Đỗ Thành
Đồng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1331050112
|
Đỗ Xuân
Đức
|
3
|
2.5
|
|
12
|
1331050105
|
Ngô Ngọc
Đức
|
8
|
|
|
13
|
1331050178
|
Nguyễn Công
Dương
|
0
|
6.5
|
|
14
|
1331050106
|
Trần Văn
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1331050168
|
Ngô Tiến
Hà
|
3
|
5
|
|
16
|
1331050107
|
Trịnh Duy
Hai
|
0
|
5
|
|
17
|
1331050182
|
Nguyễn Đức
Hải
|
3
|
3.5
|
|
18
|
1331050138
|
Trần Văn
Hân
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1331050125
|
Lê Huy
Hoàng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1331050175
|
Nguyễn Đức
Hoàng
|
0
|
6.5
|
|
21
|
1331050131
|
Nguyễn Thế
Hoàng
|
1
|
2.5
|
|
22
|
1331050153
|
Nguyễn Sĩ
Huân
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1331050158
|
Phạm Văn
Huy
|
1
|
3
|
|
24
|
1331050134
|
Hoàng Văn
Huỳnh
|
4
|
|
|
25
|
1331050181
|
Lê Duy
Khánh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1331050130
|
Phạm Hồng
Lê
|
4
|
|
|
27
|
1331050174
|
Đàm Cảnh
Long
|
2
|
6
|
|
28
|
1331050133
|
Đàm Quang
Long
|
**
|
3.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1331050152
|
Hoàng Hải
Luận
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1331050101
|
Hoàng Văn
Mạnh
|
1
|
4
|
|