Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Duy Hai
Mã sinh viên: 1331050107
Lớp: CĐ ĐT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8 B 8 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 1 7 3 7 F B 7 (B) 31/03/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 3 4.5 D 4.5 (D) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 09/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 17/09/2012 10/10/2012
9 Mạch điện tử 1 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 25/09/2012 18/10/2012
10 Phương pháp tính 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 20/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 4 4 D 4 (D) 18/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
14 Tâm lý học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 27/09/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2013
16 Điện tử số 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/02/2013 20/03/2013
17 Xử lý số tín hiệu 3 1 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 20/02/2013 22/03/2013
18 Kỹ thuật xung 3 4 D 4 (D) 27/01/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 0 0 F F 0 (F) 26/02/2013 11/04/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
21 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
24 CAD trong điện tử 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 07/10/2013 08/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 6 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 05/10/2013 11/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video 3 ** 2 ** F ** 2 (F) 20/09/2013 12/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật truyền hình 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 11/09/2013 07/10/2013
28 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 23/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
30 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
31 Đo lường- cảm biến (ĐT) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 21/01/2014 23/02/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2014
33 ĐLĐK bằng máy tính 4 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2014
34 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
35 Truyền hình số 8 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2014
36 Vi điều khiển 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 27/02/2014 11/03/2014
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 0 3 3 F F 3 (F) 10/03/2014 19/03/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 0.2 F 0.2 (F) 27/05/2014
40 Vi điều khiển nâng cao 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/05/2014 09/06/2014
41 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 6.5 C 6.5 (C) 22/05/2014
42 Đo lường điện và thiết bị đo 4.5 4 D 4 (D) 30/08/2014
43 Đo lường điện và thiết bị đo 0 0.3 F 0.3 (F) 03/09/2013
44 Mạch điện tử 1 3 4.3 D 4.3 (D) 08/09/2013
45 Điện tử số ** ** ** (I) 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Xử lý số tín hiệu 6 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2013
47 Kỹ thuật Audio – Video 4.5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2014
48 Kỹ thuật truyền hình 4 5.5 C 5.5 (C) 17/03/2014
49 Điện tử công suất (ĐT) 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 24/03/2014 09/04/2014
50 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 30/08/2014 30/09/2014
51 Kỹ thuật lập trình (ĐT) ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 14/03/2015 15/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Điện tử công suất (ĐT) ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 12/03/2015 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động ** ** ** ** ** ** ** 16/03/2015 26/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo