Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Tiến Hà
Mã sinh viên: 1331050168
Lớp: CĐ ĐT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 31/03/2012
4 Vật lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 3 4.7 D 4.7 (D) 09/04/2012
7 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 25/09/2012 18/10/2012
10 Phương pháp tính 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 20/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 6 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 03/10/2012 22/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
14 Tâm lý học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 27/09/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2013
16 Điện tử số 3 4.5 D 4.5 (D) 02/02/2013
17 Xử lý số tín hiệu 6 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2013
18 Kỹ thuật xung 4 4.4 D 4.4 (D) 27/01/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 2 8 F B 8 (B) 26/02/2013 14/03/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
21 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 4 4.3 D 4.3 (D) 23/09/2013
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.3 B 7.3 (B)
25 CAD trong điện tử 5 6.3 C 6.3 (C) 07/10/2013
26 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 10/10/2013 29/10/2013
27 Kỹ thuật Audio – Video ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2013 12/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật truyền hình 3 5 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 11/09/2013 07/10/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 25/09/2013 22/10/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7.5 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2014
31 ĐLĐK bằng máy tính 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 06/03/2014 11/03/2014
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.5 C 6.5 (C)
33 Mạng máy tính (ĐT) 0 0 F (I) 04/03/2014
34 Truyền hình số ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 18/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Vi điều khiển 0 0 2 2 F F 2 (F) 27/02/2014 11/03/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 7 B 7 (B) 10/03/2014
37 Mạng máy tính (ĐT) 8 7.2 B 7.2 (B) 22/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 4.7 D 4.7 (D) 27/05/2014
40 Vi điều khiển nâng cao 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 28/05/2014 09/06/2014
41 Mạch điện tử 1 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 08/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2013
43 Kỹ thuật Audio – Video 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 19/03/2014 02/04/2014
44 Mạch điện tử 1 ** 3.5 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 20/03/2014 03/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
46 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 03/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Vi điều khiển ** 6 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 02/09/2014 07/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo