Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Huy Hoàng
Mã sinh viên: 1331050125
Lớp: CĐ ĐT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 31/03/2012
4 Vật lý 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 15/03/2012 17/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 09/04/2012
7 Tin học văn phòng 8 7.4 I B 7.4 (B) 18/10/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2012 10/10/2012
9 Mạch điện tử 1 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 25/09/2012 18/10/2012
10 Phương pháp tính 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 20/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
16 Điện tử số 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/02/2013 20/03/2013
17 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/02/2013 22/03/2013
18 Kỹ thuật xung 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/01/2013 14/03/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 26/02/2013 14/03/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
21 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
24 CAD trong điện tử 6 7 B 7 (B) 07/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 05/10/2013 11/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2013 12/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 4 4 4.6 D 4.6 (D) 23/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) ** 2 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 25/09/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đo lường- cảm biến (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** 5.5 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 17/02/2014 14/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 ĐLĐK bằng máy tính 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/03/2014 11/03/2014
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
34 Truyền hình số ** 8 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 18/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Vi điều khiển 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 27/02/2014 11/03/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 10/03/2014 19/03/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 2.5 4 D 4 (D) 27/05/2014
39 Vi điều khiển nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 28/05/2014
40 Mạch điện tử 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 08/09/2013 05/10/2013
41 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 11/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
43 Kỹ thuật Audio – Video ** 8.5 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 19/03/2014 02/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kỹ thuật truyền hình ** 5 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 17/03/2014 31/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 24/03/2014 09/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo