Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hải
Mã sinh viên: 1331050597
Lớp: CĐ ĐT 7 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 4 5.5 C 5.5 (C) 02/04/2012
4 Vật lý 1 3 4 D 4 (D) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 08/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 9 8.7 A 8.7 (A) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2012 20/10/2012
10 Phương pháp tính 3 4.2 D 4.2 (D) 20/09/2012
11 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 03/10/2012 22/10/2012
13 Tiếng anh 2 4 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/02/2013 18/03/2013
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
16 Điện tử số 6 6.9 C 6.9 (C) 02/02/2013
17 Xử lý số tín hiệu 2 4 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 20/02/2013 22/03/2013
18 Kỹ thuật xung 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/03/2013 02/04/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
22 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
23 CAD trong điện tử 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 05/10/2013 07/10/2013
24 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 10/10/2013 04/11/2013
25 Kỹ thuật Audio – Video 6 5.5 C 5.5 (C) 20/09/2013
26 Kỹ thuật truyền hình 4 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2013
27 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 23/09/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/09/2013
29 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 10 9.5 A 9.5 (A) 07/09/2012
30 Đo lường- cảm biến (ĐT) 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 21/01/2014 23/02/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 5.4 D 5.4 (D) 17/02/2014
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.7 A 8.7 (A)
33 Mạng máy tính (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 24/02/2014
34 Truyền hình số 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 18/01/2014 24/02/2014
35 Vi điều khiển 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 27/02/2014 21/03/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/03/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 27/05/2014 11/06/2014
39 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2014
40 Vật lý 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2012 02/10/2012
41 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 04/04/2013
42 Mạch điện tử 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/04/2013 ĐPK
43 Phương pháp tính ** ** ** ** 01/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Xử lý số tín hiệu 0 7.5 3.1 8.1 F B 8.1 (B) 11/09/2013 07/10/2013
45 Phương pháp tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 09/09/2013 08/10/2013
46 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 12/09/2013
47 Điện tử số 6 6.8 C 6.8 (C) 20/03/2014
48 Kỹ thuật truyền hình 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 17/03/2014 31/03/2014
49 Toán ứng dụng 1 ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 21/03/2014 06/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo