Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đức
Mã sinh viên: 1131040336
Lớp: CĐ KTĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 2 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 02/07/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Điều khiển lôgic 4 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2011
3 Hệ thống điện 8 7.8 B 7.8 (B) 09/08/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 7 6.3 C 6.3 (C) 11/10/2011
5 Truyền động điện 4 5.3 D 5.3 (D) 19/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 29/07/2011
7 Tiếng anh 4 0 ** 2.6 ** F ** ** 29/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Điện tử cơ bản 0 ** 2.4 ** F ** ** 17/09/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Phương pháp tính ** ** ** ** 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vật liệu điện và an toàn điện 0 I (I) 17/09/2011
11 Bảo vệ rơle và tự động hoá 8 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2012
12 Cung cấp điện 0 8 1.8 7.1 F B 7.1 (B) 10/02/2012 11/03/2012
13 Điều khiển lập trình PLC 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 14/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập PLC 5 D 5 (D)
15 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
16 Thực tậpTrang bị điện 7 B 7 (B)
17 Trang bị điện 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2012 12/04/2012
18 Vi xử lý 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 15/02/2012 11/03/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 7 B 7 (B) 13/02/2012
20 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 5 6 C 6 (C) 13/07/2012
21 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8 8 B 8 (B) 03/07/2012
22 Trang bị điện 2 6 6.4 C 6.4 (C) 12/07/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2012
24 Điện tử cơ bản 4 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2012
25 Toán ứng dụng 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 02/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Điều khiển lôgic 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 30/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Điện tử cơ bản ** ** ** ** 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
29 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2013
30 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo