Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Quân
Mã sinh viên: 1331050145
Lớp: CĐ ĐT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.2 D 5.2 (D) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 31/03/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 7 7 B 7 (B) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng 8 7.3 I B 7.3 (B) 18/10/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 3 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 17/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Mạch điện tử 1 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 25/09/2012 18/10/2012
10 Phương pháp tính 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 20/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 18/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 01/02/2013 18/03/2013
16 Điện tử số 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 02/02/2013 20/03/2013
17 Xử lý số tín hiệu 8 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2013
18 Kỹ thuật xung 5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 26/02/2013 14/03/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
21 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
24 CAD trong điện tử I (I)
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 6 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 05/10/2013 11/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2013 12/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật truyền hình 4 4 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 11/09/2013 07/10/2013
28 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 23/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 25/09/2013 22/10/2013
30 Đo lường- cảm biến (ĐT) 4.5 5 D 5 (D) 21/01/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** 4 ** 3 ** F 3 (F) 17/02/2014 14/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 ĐLĐK bằng máy tính 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 06/03/2014 11/03/2014
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
34 Truyền hình số 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2014
35 Vi điều khiển 7 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/03/2014 19/03/2014
37 Điện tử số ** 5.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 27/05/2014 10/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 27/05/2014
40 Vi điều khiển nâng cao 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/05/2014 09/06/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 4.7 D 4.7 (D) 30/05/2014
42 Toán ứng dụng 1 ** 0 ** 1.2 ** F 1.2 (F) 07/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đo lường điện và thiết bị đo ** 5 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 31/03/2013 14/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Mạch điện tử 1 0 ** 1.9 ** F ** ** 30/03/2013 13/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 02/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đo lường điện và thiết bị đo 5 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2014
47 Kỹ thuật Audio – Video ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 19/03/2014 02/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Mạch điện tử 1 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 20/03/2014 03/04/2014
49 Điện tử công suất (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 24/03/2014
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 28/03/2014
51 Kỹ thuật truyền hình 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2014
52 Mạch điện tử 1 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/08/2014 25/09/2014
53 CAD trong điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2014
54 Mạch điện tử 1 3 4.7 D 4.7 (D) 22/09/2015
55 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 21/09/2015 07/10/2015
56 Toán ứng dụng 2 I (I)
57 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2015
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 14/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo