Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Thành
Mã sinh viên: 1331050251
Lớp: CĐ ĐT 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6 C 6 (C) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 31/03/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 3 4.8 D 4.8 (D) 06/04/2012
7 Tin học văn phòng ** ** ** ** 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đo lường điện và thiết bị đo 4 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2012
9 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 18/09/2012 14/10/2012
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
12 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
13 Tâm lý học đại cương 5 6 C 6 (C) 27/09/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/02/2013 18/03/2013
15 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 23/02/2013
16 Điện tử số 0 2 1.9 3.3 F F 3.3 (F) 02/02/2013 20/03/2013
17 Xử lý số tín hiệu 4 5.1 D 5.1 (D) 20/02/2013
18 Kỹ thuật xung ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 27/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.6 C 6.6 (C)
20 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.3 B 7.3 (B)
22 CAD trong điện tử 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 06/10/2013 06/10/2013
23 Kỹ thuật Audio – Video ** ** ** ** ** ** ** 19/09/2013 12/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 11/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Điện tử công suất (ĐT) 2.5 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 25/09/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Vi điều khiển ** ** ** (I) 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Truyền hình số ** ** ** ** ** ** ** 16/01/2015 11/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) I (I)
29 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 17/02/2014 14/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Hệ thống viễn thông 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 20/01/2014 25/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ thuật siêu cao tần và anten I (I)
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
34 Truyền hình số I (I)
35 Vi điều khiển 0 0 F (I) 27/02/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 10/03/2014 25/03/2014
37 Đồ án 1 (ĐTVT) 7 B 7 (B)
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 1.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 27/05/2014 11/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Vi điều khiển nâng cao 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/05/2014 09/06/2014
41 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 26/05/2014 15/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2012
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 30/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 02/04/2013
45 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 31/03/2013
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 3 9 F A 9 (A) 05/09/2013 07/09/2013
47 Điện tử số ** ** ** (I) 20/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kỹ thuật Audio – Video ** 0 ** 0.2 ** F 0.2 (F) 19/03/2014 02/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kỹ thuật truyền hình I (I)
50 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** ** ** ** 20/03/2014 03/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật truyền hình 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2014 25/09/2014
52 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Vi điều khiển I (I)
54 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo