Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dương
Mã sinh viên: 1331050566
Lớp: CĐ ĐT 7 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 5 5 D 5 (D) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 08/04/2012
7 Tin học văn phòng 7 7.6 B 7.6 (B) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 3 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 2 1.9 3.2 F F 3.2 (F) 25/09/2012 20/10/2012
10 Phương pháp tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 20/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 03/10/2012 22/10/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2013 18/03/2013
15 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2013
16 Điện tử số 0 6 3 7 F B 7 (B) 02/02/2013 20/03/2013
17 Xử lý số tín hiệu 5 5.6 C 5.6 (C) 20/02/2013
18 Kỹ thuật xung 5 5 D 5 (D) 27/01/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 18/03/2013 02/04/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.1 C 6.1 (C)
21 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 1 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.8 B 7.8 (B)
23 CAD trong điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 05/10/2013
24 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.6 C 6.6 (C) 10/10/2013
25 Kỹ thuật Audio – Video 2.5 4 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 20/09/2013 12/10/2013
26 Kỹ thuật truyền hình 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 11/09/2013 07/10/2013
27 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 23/09/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) 0.5 1.5 2.3 3 F F 3 (F) 25/09/2013 22/10/2013
29 Đo lường- cảm biến (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2014
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 5.6 C 5.6 (C) 17/02/2014
31 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.7 A 8.7 (A)
32 Mạng máy tính (ĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 24/02/2014
33 Truyền hình số 7 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2014
34 Vi điều khiển 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 27/02/2014 21/03/2014
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/03/2014 19/03/2014
36 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
37 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/05/2014
38 Vi điều khiển nâng cao 2 4 D 4 (D) 28/05/2014
39 Tiếng anh 4 5 5 D 5 (D) 26/05/2014
40 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 06/09/2012
41 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 28/03/2013
42 Đo lường điện và thiết bị đo 4 5.1 D 5.1 (D) 12/04/2013 ĐPK
43 Mạch điện tử 1 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 30/03/2013 13/04/2013
44 Đo lường điện và thiết bị đo 0 ** 0.8 ** F ** ** 03/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 12/09/2013
46 Kỹ thuật Audio – Video 6 6 C 6 (C) 19/03/2014
47 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2014
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 4.8 D 4.8 (D) 28/03/2014
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 03/09/2014 30/09/2014
50 Tiếng anh 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 08/09/2014
51 Kỹ thuật truyền hình 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo