Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Leo Văn Thắng
Mã sinh viên: 1331050598
Lớp: CĐ ĐT 7 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 19/03/2012 21/04/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 7 6.3 C 6.3 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 08/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 18/10/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 17/09/2012 11/10/2012
9 Mạch điện tử 1 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 25/09/2012 20/10/2012
10 Phương pháp tính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 20/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 1 3 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 13/09/2012 05/11/2012 ĐPK
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 03/10/2012 07/11/2012 ĐPK
13 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
14 Kinh tế học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2013
15 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 23/02/2013
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2013
17 Điện tử số 0 3 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 02/02/2013 02/04/2013 ĐPK
18 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/02/2013 22/03/2013
19 Kỹ thuật xung 4 4 D 4 (D) 27/01/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/03/2013 24/03/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
24 CAD trong điện tử 7 0 7.2 2.5 B F 7.2 (B) 07/10/2013 05/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 10/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video 3.5 4.5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 20/09/2013 12/10/2013
27 Kỹ thuật truyền hình 2 4.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 11/09/2013 07/10/2013
28 Tiếng anh 4 4 4.5 D 4.5 (D) 23/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/09/2013
30 Đo lường- cảm biến (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 21/01/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 3.5 1.9 4.3 F D 4.3 (D) 17/02/2014 14/03/2014
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.7 A 8.7 (A)
33 Mạng máy tính (ĐT) 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 24/02/2014 18/03/2014
34 Truyền hình số 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2014
35 Vi điều khiển 0 2.5 1.9 3.6 F F 3.6 (F) 27/02/2014 21/03/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 11/03/2014 19/03/2014
37 Kỹ thuật xung 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
39 Vi điều khiển 5 5.6 C 5.6 (C) 22/05/2014
40 Vi điều khiển nâng cao 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 29/05/2014 09/06/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 4.7 D 4.7 (D) 30/05/2014
42 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 23/05/2015 08/06/2015
43 Đo lường điện và thiết bị đo 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 31/03/2013 14/04/2013
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 30/03/2013
45 Toán ứng dụng 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 02/04/2013 14/04/2013
46 Đo lường điện và thiết bị đo 9 8.3 B 8.3 (B) 03/09/2013
47 Điện tử số 5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2013
48 Xử lý số tín hiệu 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 11/09/2013 07/10/2013
49 Kỹ thuật xung 5 5.3 D 5.3 (D) 08/09/2013
50 Toán ứng dụng 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 06/09/2013 03/10/2013
51 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 08/09/2014
52 Điện tử số 7 5.9 C 5.9 (C) 20/03/2014
53 Kỹ thuật Audio – Video 4.5 5 D 5 (D) 19/03/2014
54 Kỹ thuật truyền hình I (I)
55 Toán ứng dụng 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 21/03/2014 06/04/2014
56 Kỹ thuật truyền hình 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2014
57 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động ** ** ** (I) 20/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Tiếng anh 4 7 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo