Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tăng Văn Đoàn
Mã sinh viên: 1331050435
Lớp: CĐ ĐT 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 7 6.7 C 6.7 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 09/04/2012
7 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 7 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 1 2 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 25/09/2012 17/10/2012
10 Phương pháp tính 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 20/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 3 6 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 18/09/2012 15/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2013
16 Điện tử số 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 02/02/2013 20/03/2013
17 Xử lý số tín hiệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 20/02/2013 22/03/2013
18 Kỹ thuật xung 3 4.4 D 4.4 (D) 27/01/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 18/02/2013 13/03/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
21 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.3 C 6.3 (C)
24 CAD trong điện tử 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 05/10/2013 07/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 10/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video 4 4.2 D 4.2 (D) 20/09/2013
27 Kỹ thuật truyền hình 2 0 3 1.7 F F 3 (F) 11/09/2013 07/10/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
29 ĐLĐK bằng máy tính 0 0 F (I) 07/03/2014
30 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.7 B 7.7 (B)
31 Truyền hình số 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 11/01/2014 24/02/2014
32 Vi điều khiển 0 0 F (I) 27/02/2014
33 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử ** 0.5 ** 1.2 ** F 1.2 (F) 21/01/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 11/03/2014 19/03/2014
35 ĐLĐK bằng máy tính ** ** ** ** ** ** ** 22/05/2014 29/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Mạng máy tính (ĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 22/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Truyền hình số ** ** ** (I) 17/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động ** ** ** ** 27/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Vi điều khiển nâng cao I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 30/05/2014
42 Điện tử số ** ** ** (I) 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Mạch điện tử 1 1 7.5 2.7 7 F B 7 (B) 20/03/2014 03/04/2014
44 Điện tử công suất (ĐT) 3 4.3 D 4.3 (D) 24/03/2014
45 Tiếng anh 4 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2014
46 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Vi điều khiển I (I)
48 Vi điều khiển nâng cao I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo