1
|
1331050036
|
Hoàng Tiến
Bắc
|
10
|
|
|
2
|
1331050034
|
Vũ Quang
Công
|
9
|
|
|
3
|
1331050233
|
Trần Quang
Cường
|
5
|
|
|
4
|
1331050365
|
Đặng Văn
Đại
|
9
|
|
|
5
|
1331050435
|
Tăng Văn
Đoàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1331050074
|
Trịnh Văn
Đức
|
**
|
9
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1331050502
|
Trần Quang
Hướng
|
7
|
|
|
8
|
1331050319
|
Bùi Văn
Luật
|
**
|
10
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1331050552
|
Nguyễn Thế
Mạnh
|
10
|
|
|
10
|
1331050384
|
Hoàng Huy
Nam
|
9
|
|
|
11
|
1331050427
|
Hoàng Trọng
Nghĩa
|
5
|
|
|
12
|
1231050207
|
Nguyễn Văn
Phúc
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1331050492
|
Bùi Thức
Quyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1331050205
|
Chu Trần
Sang
|
**
|
9
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1331050391
|
Nguyễn Doãn
Thái
|
5
|
|
|
16
|
1331050410
|
Phạm Văn
Thắng
|
**
|
9
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1331050395
|
Phạm Duy
Thiệu
|
8
|
|
|
18
|
1331050359
|
Lương Như
Thuân
|
6
|
|
|
19
|
1331050471
|
Trịnh Quốc
Tiến
|
8
|
|
|
20
|
1331050322
|
Bùi Đức
Tin
|
0
|
10
|
|
21
|
1331050514
|
Phạm Văn
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1331050080
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
10
|
|
|
23
|
1331050218
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
5
|
|
|
24
|
1331050102
|
Nguyễn Minh
Tuấn
|
9
|
|
|
25
|
1331050329
|
Phạm Thanh
Tùng
|
**
|
9
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|