Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Doãn Thái
Mã sinh viên: 1331050391
Lớp: CĐ ĐT 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 4 5.5 C 5.5 (C) 09/04/2012
7 Tin học văn phòng 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 24/09/2012 18/10/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 5 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 1 1.2 1.9 F F 1.9 (F) 25/09/2012 17/10/2012
10 Phương pháp tính 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 18/09/2012 15/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 03/10/2012 07/11/2012 ĐPK
14 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/02/2013 18/03/2013
16 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 11/03/2013 ĐPK
17 Điện tử số 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 02/02/2013 20/03/2013
18 Xử lý số tín hiệu 3 4.1 D 4.1 (D) 20/02/2013
19 Kỹ thuật xung 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 27/01/2013 15/03/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 04/10/2013 20/10/2013
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.8 C 5.8 (C)
24 CAD trong điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/10/2013 07/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 10/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video 4.5 5 D 5 (D) 20/09/2013
27 Kỹ thuật truyền hình 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 11/09/2013 07/10/2013
28 Tiếng anh 4 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 25/09/2013 22/10/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 17/02/2014 14/03/2014
31 ĐLĐK bằng máy tính 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 07/03/2014 14/03/2014
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.3 B 7.3 (B)
33 Mạng máy tính (ĐT) 1 6.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 24/02/2014 18/03/2014
34 Vi điều khiển 0 0 F (I) 27/02/2014
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.2 A 9.2 (A) 11/03/2014
36 Đồ án 1 (ĐTVT) 0 F (I)
37 Vi điều khiển ** ** ** (I) 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
39 Truyền hình số 5 5.5 C 5.5 (C) 17/05/2014
40 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2014
41 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2014
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 28/03/2014
43 Điện tử số 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 30/08/2014 25/09/2014
44 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** 08/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Điện tử số ** ** ** ** 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2013 07/09/2013
47 Điện tử số ** 5 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 20/03/2014 06/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 20/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Mạch điện tử 1 0 0.5 1.7 2 F F 2 (F) 28/08/2014 25/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo