Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Phúc
Mã sinh viên: 1231050207
Lớp: CĐ ĐT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 30/03/2011 28/04/2011
2 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6 C 6 (C) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) I (I)
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 0 F (I) 17/09/2011
9 Mạch điện tử 1 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 3 4.5 D 4.5 (D) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 3 4.2 D 4.2 (D) 29/09/2011
12 Kinh tế học đại cương I (I)
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 28/10/2011 ĐPK
14 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2011
15 Điện tử số 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 10/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
17 Kỹ thuật xung 9 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 17/02/2012 11/03/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 08/02/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 01/02/2013 18/03/2013
23 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 25/09/2012 23/10/2012
24 CAD trong điện tử 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 08/10/2012 08/10/2012
25 Kỹ thuật Audio – Video 4 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2012
26 Kỹ thuật truyền hình 0 5 0.4 3.8 F F 3.8 (F) 02/10/2012 22/10/2012
27 Thiết kế hệ thống số 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 26/09/2012 17/10/2012
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 24/10/2012 25/10/2012
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 F 1 (F) 19/09/2012
30 Tiếng anh 4 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 03/10/2012 22/10/2012
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
32 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 30/08/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
34 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
35 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
36 Vi điều khiển 0 0.6 I F 0.6 (F) 12/03/2013
37 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
38 Hệ thống viễn thông 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 24/01/2013 14/03/2013
39 Truyền hình số I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 26/02/2013 21/03/2013
41 Đo lường- cảm biến (ĐT) ** 6 ** 4 ** D 4 (D) 05/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Truyền hình số ** ** ** ** ** ** ** 17/05/2014 31/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Vi điều khiển ** ** ** ** ** ** ** 22/05/2014 29/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 30/05/2014 11/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 17/06/2013 25/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Xử lý số tín hiệu 5 5.8 C 5.8 (C) 12/06/2013
47 Vi điều khiển 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 14/06/2013 19/06/2013
48 Kỹ thuật truyền hình I (I)
49 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 0 F (I)
50 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động I (I)
51 Vi điều khiển nâng cao 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 11/06/2013 13/06/2013
52 Xử lý số tín hiệu 1 1 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 13/09/2012 03/10/2012
53 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/10/2012 18/10/2012
54 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
55 Toán ứng dụng 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 02/04/2012 12/04/2012
56 Đo lường điện và thiết bị đo ** 4 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 31/03/2013 14/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 03/04/2013
58 Vi điều khiển 1 0 2.3 1.7 F F 2.3 (F) 06/10/2013 06/10/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo