1
|
1231010312
|
Hoàng Thế
Anh
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1231120020
|
Nguyễn Thị Ngọc
Anh
|
0
|
6
|
|
3
|
1231190376
|
Trần Tuấn
Anh
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1231130014
|
Nguyễn Thị
Ánh
|
0
|
6
|
|
5
|
1231030349
|
Nguyễn Văn
Bình
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1131010447
|
Vũ Văn
Bốn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1131040578
|
Ngô Minh
Chiến
|
1
|
6
|
|
8
|
1131190187
|
Phạm Duy
Cương
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
0541030353
|
Đàm Văn
Cường
|
2
|
|
|
10
|
1231010543
|
Đỗ Văn
Cường
|
0
|
9
|
|
11
|
1231050261
|
Hoàng Mạnh
Cường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1231030337
|
Nguyễn Bá
Cường
|
0
|
6
|
|
13
|
1231050249
|
Nguyễn Quốc
Cường
|
0
|
5
|
|
14
|
1131040732
|
Phan Văn
Đàn
|
2
|
|
|
15
|
1231050106
|
Nguyễn Đức
Đoàn
|
0
|
6
|
|
16
|
1131010038
|
Phạm Trọng
Dư
|
0
|
6
|
|
17
|
1231020230
|
Tạ Đình
Đức
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1231050232
|
Hoàng Văn
Dũng
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1231030399
|
Lê Đức
Dũng
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1131030284
|
Vũ Trung
Dũng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1131050022
|
La Văn
Dương
|
0
|
4
|
|
22
|
1131050043
|
Nguyễn Ngọc
Dương
|
0
|
4
|
|
23
|
1131040710
|
Nguyễn Văn
Duy
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1231030238
|
Đào Văn
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1131040102
|
Thái Văn
Hải
|
0
|
6
|
|
26
|
1231120029
|
Lê Thị
Hằng
|
8
|
|
|
27
|
1231010376
|
Ngô Xuân
Hậu
|
0
|
7
|
|
28
|
1131050020
|
Nguyễn Hữu
Hiệp
|
0
|
7
|
|
29
|
1131050119
|
Dương Quốc
Hiếu
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1231010079
|
Phạm Minh
Hoàng
|
0
|
6
|
|