Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngọc Anh
Mã sinh viên: 1231120020
Lớp: CĐ HVC 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 03/10/2011 17/10/2011
2 Hoá vô cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 04/10/2011
3 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 28/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 29/09/2011 19/10/2011
5 Cơ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
6 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
7 Vật lý 1 3 4.5 D 4.5 (D) 22/09/2011
8 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2012
9 Hoá học 2 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 04/02/2012 05/03/2012
10 Hoá lý 1 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 03/02/2012 05/03/2012
11 Hoá phân tích 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012
12 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 2 4.2 D 4.2 (D) 06/02/2012
13 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 16/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2012
16 Kinh tế học đại cương 5 5.3 I D 5.3 (D) 21/03/2013
17 An toàn lao động 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2012 18/10/2012
18 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 6 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2012
19 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
20 Kỹ thuật phản ứng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2012 14/10/2012
21 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 7 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2012
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 14/09/2012 17/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2012 18/10/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
25 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.2 B 8.2 (B) 22/12/2012
26 SX sơn màu và kỹ thuật sơn ** ** ** (I) 01/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật môi trường 7 7 B 7 (B) 07/01/2013
28 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
29 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 9 8.6 A 8.6 (A) 29/12/2012
30 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/12/2012 21/01/2013
31 Công nghệ sản xuất phân khoáng 6 6.6 C 6.6 (C) 28/12/2012
32 Công nghệ điện hoá 8 8 B 8 (B) 06/01/2013
33 Tổng hợp hữu cơ 5 5.5 C 5.5 (C) 07/06/2013
34 Hoá phân tích công cụ 9 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/05/2013
36 Kỹ thuật điện 7 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2012
37 Tiếng anh 3 3 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2012
38 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 05/09/2012
39 Toán ứng dụng 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/03/2012 13/04/2012
40 Toán ứng dụng 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 02/04/2012 12/04/2012
41 Thực tập tay nghề (HVC) 9 9 A 9 (A) 27/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo