Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: La Văn Dương
Mã sinh viên: 1131050022
Lớp: CĐ ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/09/2011 10/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 8 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 8 8.1 B 8.1 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2011
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 14/07/2011 04/10/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
10 Điện tử số 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 14/09/2011 13/10/2011
11 Xử lý số tín hiệu 0 4 3.1 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2011 10/10/2011
12 Mạng máy tính (ĐT) 7 7.9 B 7.9 (B) 29/02/2012
13 Hệ thống viễn thông 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 08/03/2012
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.2 B 7.2 (B)
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 4 D 4 (D) 06/03/2012
16 Truyền hình số 7 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2012
17 Vi điều khiển 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/03/2012 13/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
19 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5.5 C 5.5 (C) 12/07/2012
20 Vi điều khiển nâng cao 6 7 B 7 (B) 19/07/2012
21 Tiếng anh 1 6 6.1 I C 6.1 (C) 23/04/2012
22 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 5 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 02/04/2012 19/04/2012
23 Toán ứng dụng 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 02/04/2012 12/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo