Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Cường
Mã sinh viên: 1231010543
Lớp: CĐ CKCT 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 24/10/2011 ĐPK
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 8 8.2 B 8.2 (B) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 3 7 F B 7 (B) 06/10/2011 20/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9 A 9 (A) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 11/10/2011 18/10/2011
9 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 04/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2012
11 Nguyên lý cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.5 A 8.5 (A)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 3 5 D 5 (D) 07/02/2012
14 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/09/2012
15 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
16 Đồ gá 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/09/2012 22/10/2012
17 Máy cắt 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 13/09/2012 15/10/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 06/09/2012 18/10/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/09/2012 18/10/2012
20 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
21 Cơ lý thuyết 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
22 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 12/09/2011
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2011
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7 B 7 (B) 20/02/2013
25 Công nghệ chế tạo máy 2 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 25/01/2013 12/03/2013
26 Công nghệ CNC 6 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2013
27 Công nghệ CAD/CAM 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 01/03/2013 22/03/2013
28 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
29 CADD 7 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2013
30 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
31 Công nghệ gia công áp lực 8 8.3 B 8.3 (B) 11/06/2013
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
34 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 3 7 F B 7 (B) 04/09/2012 26/09/2012
35 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 12/09/2012
36 Sức bền vật liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 28/03/2012
37 Thủy lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 23/03/2012
38 Toán ứng dụng 1 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 02/04/2012 12/04/2012
39 Tiếng anh 3 6 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo