Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Văn Cường
Mã sinh viên: 0541030353
Lớp: CĐ ĐL 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 0 F (I) 02/07/2011
2 Vật liệu học 0 0.9 F 0.9 (F) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 0.8 F 0.8 (F) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
6 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 0 ** 0 ** F ** ** 27/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
9 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 08/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0 F (I) 04/10/2011
11 Cấu tạo ôtô 1 0 2.2 F 2.2 (F) 03/10/2011
12 Hóa học 1 0 0 F (I) 17/09/2011
13 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Toán ứng dụng 2 I (I)
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 0 F (I) 06/10/2011
16 Thực tập Hàn CB 0 I (I) 25/10/2011
17 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 08/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Dung sai và kỹ thuật đo 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 03/02/2012 11/03/2012
19 Thủy lực đại cương 0 I (I) 15/02/2012
20 Cấu tạo ôtô 2 0 2 F 2 (F) 14/01/2012
21 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 4 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2012
22 Tin học văn phòng 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 17/02/2012 11/03/2012
23 Nguyên lý máy (ôtô) 4 5.5 C 5.5 (C) 24/03/2012
24 Hóa học 1 0 I (I) 22/03/2012
25 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
26 Toán ứng dụng 1 2 4.2 D 4.2 (D) 02/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo