1
|
1231030046
|
Nguyễn Ngọc
Anh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1231030205
|
Đào Quang
Chung
|
0
|
7
|
|
3
|
1231030452
|
Lê Văn
Chuyên
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1231030417
|
Nguyễn Bá
Cương
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
0541030353
|
Đàm Văn
Cường
|
4
|
|
|
6
|
1231030027
|
Nguyễn Văn
Đăng
|
4
|
|
|
7
|
1231030087
|
Trần Nhân
Danh
|
5
|
|
|
8
|
1231030029
|
Nguyễn Công
Đạt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1231030067
|
Nguyễn Ngọc
Đạt
|
6
|
|
|
10
|
1231030263
|
Trần Văn
Đoan
|
8
|
|
|
11
|
1231030223
|
Hoàng Tiến
Dũng
|
8
|
|
|
12
|
1231030356
|
Phạm Đức
Dũng
|
8
|
|
|
13
|
1231030048
|
Phạm Vũ
Hiệp
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
0541030326
|
Phạm Văn
Hiệu
|
6
|
|
|
15
|
1231030065
|
Ngô Trí
Hùng
|
5
|
|
|
16
|
1231030058
|
Phạm Trọng
Hưng
|
6
|
|
|
17
|
1231030387
|
Hoàng Văn
Huy
|
4
|
|
|
18
|
1231030079
|
Lê Đình
Quý
|
7
|
|
|
19
|
1231030375
|
Lê Ngọc
Sơn
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1231030026
|
Nguyễn Phú
Sơn
|
4
|
|
|
21
|
1231030014
|
Nguyễn Văn
Tân
|
7
|
|
|
22
|
1231030126
|
Nguyễn Văn
Thục
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1231030214
|
Nguyễn Văn
Thuỳ
|
6
|
|
|
24
|
1231030272
|
Vũ Văn
Tiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1231030454
|
Ngô Văn
Tuấn
|
3
|
|
|
26
|
1131030192
|
Phùng Anh
Tuấn
|
0
|
5
|
|
27
|
1231030060
|
Nguyễn Công
Tùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1231030233
|
Bùi Văn
Tuyền
|
4
|
|
|
29
|
1231030426
|
Lại Văn
Viễn
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1231030088
|
Phạm Minh
Vương
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|