Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Tuấn
Mã sinh viên: 1231030454
Lớp: CĐ ĐL 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/10/2011 20/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 03/10/2011 20/10/2011
3 Cấu tạo ôtô 1 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 1.6 4.3 F D 4.3 (D) 04/10/2011 20/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.5 C 5.5 (C) 06/10/2011
8 Thực tập Hàn CB 8 8 B 8 (B) 25/10/2011
9 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 11/10/2011
10 Chi tiết máy 0 0 3 3 F F 3 (F) 03/02/2012 11/03/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 09/02/2012 11/03/2012
12 Thủy lực đại cương 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 15/02/2012 12/03/2012
13 Cấu tạo ôtô 2 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
14 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 4 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2012
15 Tin học văn phòng 3 4.3 D 4.3 (D) 18/02/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 19/02/2012 15/03/2012
17 Tiếng anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 08/02/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 7 7 B 7 (B) 23/02/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
21 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/09/2012 18/10/2012
22 Kết cấu - Tính toán ôtô 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 20/09/2012 16/10/2012
23 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 8 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2012
24 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
25 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 24/09/2012 18/10/2012
27 Tiếng anh 4 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 03/10/2012 22/10/2012
28 Nguyên lý máy (ôtô) 3 4.8 D 4.8 (D) 24/03/2012
29 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 23/03/2012 23/04/2012
30 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 6 C 6 (C)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 20/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/02/2013 12/03/2013
33 Thực hành cơ bản điện ôtô 8 B 8 (B)
34 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2013
35 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2013
36 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
37 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 8 1.2 6.5 F C 6.5 (C) 30/01/2013 18/03/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 3 2 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 10/06/2013 25/06/2013
40 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8 B 8 (B)
41 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 07/06/2013 21/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô I (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) I (I)
44 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) ** 1.5 ** 3 ** F 3 (F) 28/05/2014 09/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Cấu tạo ôtô 2 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
47 Chi tiết máy 2 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2012
48 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 2.5 6 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 16/03/2015 07/04/2015
50 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
51 Cấu tạo ôtô 2 5 5.5 C 5.5 (C) 16/09/2015
52 Kết cấu - Tính toán ôtô 0 ** 2.2 ** F ** ** 22/09/2015 06/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Giáo dục thể chất 1 I (I)
54 Giáo dục thể chất 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo