Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Tuyền
Mã sinh viên: 1231030233
Lớp: CĐ ĐL 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 0 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 08/10/2011 20/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.1 4.5 F D 4.5 (D) 04/10/2011 20/10/2011
3 Cấu tạo ôtô 1 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2011
4 Hóa học 1 4 3 3.7 3 F F 3.7 (F) 17/09/2011 17/10/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 2 3 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 29/09/2011 19/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 06/10/2011
8 Thực tập Hàn CB 7.3 7.3 B 7.3 (B) 25/10/2011
9 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2011
10 Hóa học 1 ** 0 ** 0 ** F ** 20/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Chi tiết máy 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 28/01/2013 12/03/2013
12 Thủy lực đại cương I (I)
13 Chi tiết máy 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/02/2012 11/03/2012
14 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2012
15 Thủy lực đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 15/02/2012
16 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 4 5.4 D 5.4 (D) 14/02/2012
17 Cấu tạo ôtô 2 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 14/01/2012 12/03/2012
18 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 4 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2012
19 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 18/02/2012
21 Tiếng anh 3 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 08/02/2012 06/04/2012
22 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
23 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 3 F 3 (F)
24 Kết cấu - Tính toán ôtô 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 20/09/2012 16/10/2012
25 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
26 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 10 A 10 (A)
27 Thực hành cơ bản gầm ôtô 10 A 10 (A)
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/09/2012 21/10/2012
29 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2012
30 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 19/10/2011 ĐPK
31 Vật liệu học 4 4.8 D 4.8 (D) 15/09/2011
32 Nguyên lý máy (ôtô) 4 5.5 C 5.5 (C) 24/03/2012
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 5 4.9 D 4.9 (D) 20/02/2013
34 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 19/02/2013 12/03/2013
35 Thực hành cơ bản điện ôtô 9 A 9 (A)
36 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 04/02/2013 15/03/2013
37 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 22/02/2013 18/03/2013
38 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 9 A 9 (A)
40 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/01/2013 18/03/2013
41 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2012
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 10 A 10 (A)
43 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 9 A 9 (A)
44 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 09/06/2013
45 Toán ứng dụng 1 ** 1 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 04/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Cấu tạo ôtô 2 5 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
47 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 8 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
48 Sức bền vật liệu 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 04/09/2012 01/10/2012
49 Toán ứng dụng 2 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 30/03/2012 13/04/2012
50 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 02/04/2012
51 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 01/04/2013
52 Hóa học 1 3 4 D 4 (D) 06/09/2013
53 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo