Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hiệu
Mã sinh viên: 0541030326
Lớp: CĐ ĐL 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 0 F (I) 02/07/2011
2 Vật liệu học 0 0.8 F 0.8 (F) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) I (I)
4 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
6 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 0 ** 1.1 ** F ** ** 27/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
10 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/02/2013 22/03/2013
11 Thủy lực đại cương 9 7 B 7 (B) 19/02/2013
12 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 I (I)
13 Chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 03/02/2012
14 Dung sai và kỹ thuật đo 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2012 11/03/2012
15 Thủy lực đại cương 0 3.1 F 3.1 (F) 15/02/2012
16 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 0 0 F (I) 14/02/2012
17 Cấu tạo ôtô 2 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
18 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 6 7 B 7 (B) 15/01/2012
19 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 19/02/2012 15/03/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 6 7 B 7 (B) 23/02/2012
22 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
23 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
24 Kết cấu - Tính toán ôtô 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 20/09/2012 16/10/2012
25 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 6 6.9 C 6.9 (C) 14/09/2012
26 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
27 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
28 Tiếng anh 4 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
29 Sức bền vật liệu 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 18/09/2011 10/10/2011
30 Toán ứng dụng 1 5 5.4 D 5.4 (D) 12/09/2011
31 Vật liệu học 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 14/09/2011 18/10/2011
32 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
33 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2011
34 Nguyên lý máy (ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2012
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 4 5.1 D 5.1 (D) 20/02/2013
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.9 C 6.9 (C) 19/02/2013
37 Thực hành cơ bản điện ôtô 8 B 8 (B)
38 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 04/02/2013
39 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2013
40 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
41 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 9 A 9 (A)
42 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 6 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2013
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
44 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 9 A 9 (A)
45 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
46 Toán ứng dụng 2 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2012
47 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 13/09/2012 01/10/2012
48 Tiếng anh 1 4 5.2 D 5.2 (D) 06/04/2012
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 28/03/2012
50 Tiếng anh 2 ** 0 ** 1.9 ** F 1.9 (F) 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 29/03/2013 10/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo