1
|
1231190370
|
Trần Việt
Anh
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1231030205
|
Đào Quang
Chung
|
9
|
|
|
3
|
1231190058
|
Nguyễn Văn
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1231040560
|
Bùi Phú
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1231050249
|
Nguyễn Quốc
Cường
|
9
|
|
|
6
|
1231020026
|
Bùi Văn
Đăng
|
9
|
|
|
7
|
1231190338
|
Nguyễn Tiến
Dũng
|
9
|
|
|
8
|
1231040645
|
Nguyễn Văn
Hạnh
|
9
|
|
|
9
|
0541030326
|
Phạm Văn
Hiệu
|
9
|
|
|
10
|
1231040470
|
Đặng Hữu
Huỳnh
|
0
|
5
|
|
11
|
1231020260
|
Vũ Duy
Khoa
|
9
|
|
|
12
|
1131050182
|
Nguyễn Hữu
Kiên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1231010530
|
Nguyễn Tuấn
Mạnh
|
9
|
|
|
14
|
1131020082
|
Vũ Tiến
Mạnh
|
9
|
|
|
15
|
1231190390
|
Đàm Cảnh
Minh
|
9
|
|
|
16
|
1231040174
|
Phạm Văn
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1231010075
|
Nguyễn Văn
Nam
|
9
|
|
|
18
|
1231050653
|
Trần Văn
Phong
|
9
|
|
|
19
|
1231020031
|
Nguyễn Chí
Quang
|
8
|
|
|
20
|
1231190251
|
Phan Bá
Quyết
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1231020093
|
Nguyễn Tiến
Thành
|
9
|
|
|
22
|
1131190080
|
Vũ Duy
Thông
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1231140014
|
Vũ Thị
Thu
|
9
|
|
|
24
|
1231140022
|
Hoàng Thị
Thuận
|
9
|
|
|
25
|
1231020134
|
Trần Ngọc
Toàn
|
9
|
|
|
26
|
1231050155
|
Nguyễn Quốc
Toản
|
9
|
|
|
27
|
1231030232
|
Ngô Xuân
Tôn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1231030230
|
Nguyễn Xuân
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1231020162
|
Trần Văn
Tùng
|
9
|
|
|
30
|
0931010244
|
Đỗ Văn
Tuyên
|
9
|
|
|