Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nam
Mã sinh viên: 1231010075
Lớp: CĐ CKCT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 09/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.5 D 4.5 (D) 04/10/2011
3 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 30/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 2 2.8 I F 2.8 (F) 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.8 C 5.8 (C) 06/10/2011
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 04/10/2011
7 Nguyên lý máy 5 5.9 C 5.9 (C) 26/09/2011
8 Tiếng anh 2 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 11/10/2011 18/10/2011
9 Chi tiết máy 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 09/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Nguyên lý cắt 6 6.1 C 6.1 (C) 14/02/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8 B 8 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.4 D 5.4 (D) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 F D 4 (D) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.2 D 4.2 (D) 08/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.1 C 6.1 (C) 26/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Đồ gá 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 15/09/2012 22/10/2012
19 Máy cắt 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 14/09/2012 18/10/2012
20 Thiết kế xưởng 6 6.4 C 6.4 (C) 24/09/2012
21 Thủy lực đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
24 Công nghệ CAD/CAM I (I)
25 Công nghệ chế tạo máy 2 5 4.2 I D 4.2 (D) 12/03/2013
26 Công nghệ CNC 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 29/01/2013 20/03/2013
27 Công nghệ CAD/CAM 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 01/03/2013 22/03/2013
28 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
29 CADD 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 28/02/2013 05/04/2013
30 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5 D 5 (D) 20/02/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 10/06/2013
33 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 09/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ CAD/CAM 4 5 D 5 (D) 07/06/2013
35 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 06/06/2013
36 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7 B 7 (B) 12/06/2013
37 Công nghệ gia công áp lực 4 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
39 Toán ứng dụng 2 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2012
40 Vật lý 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2012 02/10/2012
41 Hóa học 1 3 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2012
42 Kỹ thuật điện-điện tử 0 0 1.1 1.1 F F 1.1 (F) 04/09/2012 26/09/2012
43 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 07/09/2013
45 Vật lý 1 I (I)
46 Hóa học 1 ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.5 ** F ** ** 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo