1
|
1331060051
|
Tạ Hoàng
An
|
3
|
|
|
2
|
1231072062
|
Trần Thị Lan
Anh
|
0
|
8
|
|
3
|
1231071177
|
Vũ Thị
Bình
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1231190404
|
Phạm Văn
Chí
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1231071875
|
Lê Thị
Chinh
|
6
|
|
|
6
|
1231030385
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1231070131
|
Ngô Thị
Điểm
|
0
|
6
|
|
8
|
1231090374
|
Nguyễn Quang
Điển
|
0
|
6
|
|
9
|
1231190499
|
Lê Hữu
Đoàn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1231060082
|
Đỗ Văn
Đức
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1231040089
|
Vũ Minh
Đức
|
3
|
|
|
12
|
1231030448
|
Nguyễn Văn
Được
|
0
|
7
|
|
13
|
1231190310
|
Mai Văn
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1231090376
|
Đinh Thị
Giang
|
0
|
6
|
|
15
|
1131020153
|
Hoàng Xuân
Hải
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1231090203
|
Nguyễn Tiến
Hải
|
0
|
6
|
|
17
|
1231040219
|
Nguyễn Văn
Hải
|
3
|
|
|
18
|
1231090298
|
Đỗ Trung
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1231090297
|
Tạ Xuân
Hiếu
|
3
|
|
|
20
|
1231030421
|
Vũ Văn
Hoà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1231090561
|
Ngô Đức
Hoàng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1231030138
|
Nguyễn Ngọc
Hoàng
|
3
|
|
|
23
|
1231010170
|
Nguyễn Thế
Hoàng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1231070815
|
Nguyễn Thị
Hụê
|
0
|
6
|
|
25
|
1231010129
|
Trần Tiến
Hưng
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1231090023
|
Hoàng Thị
Hương
|
4
|
|
|
27
|
1331060245
|
Mai Thị Lan
Hương
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1231070756
|
Nguyễn Thị
Hương
|
0
|
6
|
|
29
|
1231060158
|
Nguyễn Thị
Hướng
|
0
|
5
|
|
30
|
1231040016
|
Nguyễn Văn
Huy
|
0
|
6
|
|