Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Điển
Mã sinh viên: 1231090374
Lớp: CĐ QTKD 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 4 5.7 C 5.7 (C) 05/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 4 D 4 (D) 27/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.7 D 4.7 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 4 D 4 (D) 03/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 06/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tâm lý học đại cương I (I)
7 Tiếng anh 2 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 08/10/2011 18/10/2011
8 Tâm lý học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
9 Kế toán tài chính 6 6 C 6 (C) 06/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 6 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2012
12 Toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/02/2012 10/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
17 Quản trị Marketing 4 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/09/2012 23/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
21 Luật kinh tế 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 21/10/2012
22 Tiếng anh 4 8 8.3 B 8.3 (B) 03/10/2012
23 Quản trị sản xuất 5 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2013
24 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2013
25 Quản trị chất lượng 5 5.1 D 5.1 (D) 25/01/2013
26 Quản trị nhân lực 5 6.1 C 6.1 (C) 04/02/2013
27 Tin quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2013
28 Quản trị văn phòng 6 6.1 C 6.1 (C) 27/01/2013
29 Tài chính tiền tệ 7 7.6 B 7.6 (B) 27/02/2013
30 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 20/02/2013 20/03/2013
31 Thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 07/06/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 10/06/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2013
34 Quản trị Marketing 3 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 10/06/2013 18/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Quản trị sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 07/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
37 Quản trị doanh nghiệp 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 10/09/2012 04/10/2012
38 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2012
39 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 1.6 6.3 F C 6.3 (C) 02/04/2012 19/04/2012
40 Tâm lý học đại cương ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kinh tế vĩ mô 6 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2013
42 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2013
43 Kinh tế vi mô 6.5 6 C 6 (C) 16/03/2014
44 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2014
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/04/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo