Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Đức
Mã sinh viên: 1231060082
Lớp: CĐ Tin 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 11/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 6 6 C 6 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/09/2011 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/10/2011 18/10/2011
8 Xác suất thống kê toán I (I)
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
10 Xác suất thống kê toán 0 1 1 1.7 F F 1.7 (F) 28/02/2013 21/03/2013
11 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
12 Mạng máy tính 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 19/03/2012 23/03/2012
13 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/02/2012 01/03/2012
14 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 06/02/2012
15 Tối ưu hóa 4 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2012
16 Xác suất thống kê toán 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 31/01/2012 11/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/02/2012 10/03/2012
18 Tiếng anh 3 3 4.4 D 4.4 (D) 09/02/2012
19 Đồ họa máy tính 6 6 C 6 (C) 23/10/2012
20 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 15/09/2012 29/09/2012
21 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/09/2012 16/10/2012
22 Lập trình Windows 1 2.2 I F 2.2 (F) 16/10/2012
23 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
24 Trí tuệ nhân tạo 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 18/09/2012 25/10/2012
25 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
26 Giao diện người - máy 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/02/2013 21/03/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 0 6 2 6 F C 6 (C) 25/02/2013 02/04/2013
28 Xử lý ảnh 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/01/2013 24/02/2013
29 Quản lý dự án phần mềm 6 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2013
30 Công nghệ XML 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/02/2013 08/03/2013
31 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6 C 6 (C) 15/02/2013
32 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2013
34 Lập trình Windows 0.5 9 1 6.7 F C 6.7 (C) 25/06/2013 26/06/2013
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 03/06/2013
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 04/06/2013 10/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 7 B 7 (B)
38 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2012
39 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
41 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kinh tế học đại cương 0 1.3 F 1.3 (F) 23/03/2012
43 Tiếng anh 1 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 04/04/2013 16/04/2013
44 Xác suất thống kê toán 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 11/09/2013 05/10/2013
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.3 ** F ** ** 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo