1
|
1331060160
|
Bùi Hải
Anh
|
0
|
1
|
|
2
|
1331060172
|
Bùi Thế
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1331060159
|
Bùi Tuấn
Anh
|
4
|
|
|
4
|
1231090541
|
Cao Tuấn
Anh
|
0
|
2
|
|
5
|
1231060206
|
Đặng Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1331060173
|
Phan Duy
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1331060186
|
Phùng Minh
Anh
|
0
|
1
|
|
8
|
0441260047
|
Trần Quốc
Anh
|
8
|
|
|
9
|
1331060163
|
Nguyễn Xuân
Ba
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1331060132
|
Nguyễn Hồng
Bảo
|
7
|
|
|
11
|
1231060040
|
Nguyễn Bá
Binh
|
0
|
4
|
|
12
|
1331060136
|
Nguyễn Toàn
Bổng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1331060130
|
Trương Văn
Chính
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1331060187
|
Nguyễn Thế
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1331060125
|
Hà Văn
Cường
|
4
|
|
|
16
|
1331060170
|
Tống Văn
Điệp
|
6
|
|
|
17
|
1331060110
|
Giang Thị
Dịu
|
5
|
|
|
18
|
1331060155
|
Nguyễn Văn
Duẩn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1231060082
|
Đỗ Văn
Đức
|
0
|
1
|
|
20
|
1331060175
|
Dương Anh
Đức
|
1
|
1
|
|
21
|
1331060166
|
Kiều Đình
Dũng
|
6
|
|
|
22
|
1331060193
|
Vũ Văn
Dũng
|
6
|
|
|
23
|
1331060147
|
Trịnh Quang
Dương
|
0
|
1
|
|
24
|
1331060176
|
Hà Văn
Duy
|
0
|
1
|
|
25
|
1331060197
|
Lại Thế
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1331060152
|
Nguyễn Khương
Duy
|
0
|
0
|
|
27
|
1331060115
|
Nguyễn Văn
Giang
|
4
|
1
|
|
28
|
1331060174
|
Cao Hoàng
Hải
|
10
|
|
|
29
|
1331060179
|
Nguyễn Doãn
Hạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1331060178
|
Lương Trung
Hiếu
|
0
|
2
|
|