Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quốc Anh
Mã sinh viên: 0441260047
Lớp: CĐ Tin 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 ** ** I ** ** 30/03/2012 20/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 29/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 8 8.5 A 8.5 (A) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 7 7.2 B 7.2 (B) 02/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2012
7 Kiến trúc máy tính 10 9.7 A 9.7 (A) 07/09/2012
8 Kỹ thuật lập trình I (I)
9 Phương pháp luận sáng tạo 9 9 A 9 (A) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 10 9.7 A 9.7 (A) 24/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 18/09/2012 16/10/2012
12 Tiếng anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 03/10/2012
13 Cơ sở dữ liệu I (I)
14 Kiến trúc máy tính ** ** I ** ** 17/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ thuật lập trình 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/08/2011 10/10/2011
16 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) ** ** I ** ** 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tin văn phòng 3 4.2 D 4.2 (D) 07/07/2011
18 Toán cao cấp 2 0 ** 0.3 ** F ** ** 02/07/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0.2 F 0.2 (F) 16/08/2011
20 Tiếng anh 2 0 ** ** I ** ** 27/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 ** 2.1 ** F ** ** 08/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Mạng máy tính I (I)
23 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
24 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
25 Phương pháp luận sáng tạo 9 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
26 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 0 ** F ** ** 13/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 F (I) 03/02/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2013
29 Tiếng anh 3 9 9.2 A 9.2 (A) 23/02/2013
30 Xác suất thống kê toán 8 8.7 A 8.7 (A) 28/02/2013
31 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 10 9.7 A 9.7 (A) 28/01/2013
32 Nguyên lý hệ điều hành 6 7.2 B 7.2 (B) 12/03/2013
33 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 08/03/2013
34 Phân tích thiết kế hệ thống 9 9 A 9 (A) 06/02/2013
35 Tối ưu hóa 10 10 A 10 (A) 04/02/2013
36 Tin văn phòng 9.5 9.5 A 9.5 (A) 10/10/2013
37 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6 C 6 (C) 24/09/2013
38 Lập trình hướng đối tượng 9.5 9.7 A 9.7 (A) 06/09/2013
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 10 9.9 A 9.9 (A) 20/09/2013
40 Tiếng anh 4 8 8.2 B 8.2 (B) 23/09/2013
41 Lập trình Windows 1 9.5 9.6 A 9.6 (A) 01/10/2013
42 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7 7.5 B 7.5 (B) 25/10/2013
43 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2014
44 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 8.4 B 8.4 (B) 23/01/2014
45 Bảo trì máy tính 9 9 A 9 (A) 20/01/2014
46 Lập trình Windows 2 (.net) 10 9.5 A 9.5 (A) 14/02/2014
47 Quản trị mạng 9 9.3 A 9.3 (A) 23/01/2014
48 Thiết kế Web 10 9.3 A 9.3 (A) 18/02/2014
49 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 7.5 7.9 B 7.9 (B) 17/02/2014
50 Công nghệ XML 10 9.8 A 9.8 (A) 28/05/2014
51 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 9.3 A 9.3 (A) 20/05/2014
52 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo