1
|
Tin học văn phòng
|
0
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
30/03/2012
|
20/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Toán cao cấp 1
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
29/03/2012
|
|
|
3
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
02/04/2012
|
|
|
4
|
Tiếng anh 1
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
06/04/2012
|
|
|
5
|
Toán rời rạc
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
02/04/2012
|
|
|
6
|
Cơ sở dữ liệu
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
17/09/2012
|
|
|
7
|
Kiến trúc máy tính
|
10
|
|
9.7
|
|
A
|
|
9.7 (A)
|
07/09/2012
|
|
|
8
|
Kỹ thuật lập trình
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Phương pháp luận sáng tạo
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
27/08/2012
|
|
|
10
|
Toán cao cấp 2
|
10
|
|
9.7
|
|
A
|
|
9.7 (A)
|
24/09/2012
|
|
|
11
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
4
|
2.8
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
18/09/2012
|
16/10/2012
|
|
12
|
Tiếng anh 2
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
03/10/2012
|
|
|
13
|
Cơ sở dữ liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Kiến trúc máy tính
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
17/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Kỹ thuật lập trình
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
10/08/2011
|
10/10/2011
|
|
16
|
Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...)
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Tin văn phòng
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
07/07/2011
|
|
|
18
|
Toán cao cấp 2
|
0
|
**
|
0.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
02/07/2011
|
06/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
|
0.2
|
|
F
|
|
0.2 (F)
|
16/08/2011
|
|
|
20
|
Tiếng anh 2
|
0
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
27/07/2011
|
13/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
0
|
**
|
2.1
|
**
|
F
|
**
|
**
|
08/01/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Mạng máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Thiết kế Cơ sở dữ liệu
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
02/03/2012
|
|
|
25
|
Phương pháp luận sáng tạo
|
9
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
02/03/2012
|
|
|
26
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
13/01/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
03/02/2012
|
|
|
28
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
30/01/2013
|
|
|
29
|
Tiếng anh 3
|
9
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
23/02/2013
|
|
|
30
|
Xác suất thống kê toán
|
8
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
28/02/2013
|
|
|
31
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
10
|
|
9.7
|
|
A
|
|
9.7 (A)
|
28/01/2013
|
|
|
32
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
6
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
12/03/2013
|
|
|
33
|
Mạng máy tính
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
08/03/2013
|
|
|
34
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
06/02/2013
|
|
|
35
|
Tối ưu hóa
|
10
|
|
10
|
|
A
|
|
10 (A)
|
04/02/2013
|
|
|
36
|
Tin văn phòng
|
9.5
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
10/10/2013
|
|
|
37
|
Nhập môn công nghệ phần mềm
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
24/09/2013
|
|
|
38
|
Lập trình hướng đối tượng
|
9.5
|
|
9.7
|
|
A
|
|
9.7 (A)
|
06/09/2013
|
|
|
39
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
10
|
|
9.9
|
|
A
|
|
9.9 (A)
|
20/09/2013
|
|
|
40
|
Tiếng anh 4
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
23/09/2013
|
|
|
41
|
Lập trình Windows 1
|
9.5
|
|
9.6
|
|
A
|
|
9.6 (A)
|
01/10/2013
|
|
|
42
|
Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop)
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
25/10/2013
|
|
|
43
|
Cơ sở dữ liệu đa phương tiện
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
22/01/2014
|
|
|
44
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
8
|
|
8.4
|
|
B
|
|
8.4 (B)
|
23/01/2014
|
|
|
45
|
Bảo trì máy tính
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
20/01/2014
|
|
|
46
|
Lập trình Windows 2 (.net)
|
10
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
14/02/2014
|
|
|
47
|
Quản trị mạng
|
9
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
23/01/2014
|
|
|
48
|
Thiết kế Web
|
10
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
18/02/2014
|
|
|
49
|
Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT)
|
7.5
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
17/02/2014
|
|
|
50
|
Công nghệ XML
|
10
|
|
9.8
|
|
A
|
|
9.8 (A)
|
28/05/2014
|
|
|
51
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
9.5
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
20/05/2014
|
|
|
52
|
Thực tập tốt nghiệp (CNTT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|